Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sandringham Sabres/Frankston Blues vs Mount Gambier Pioneers 06/04/2024

1
2
3
4
T
Sandringham Sabres/Frankston Blues
25
11
22
21
79
Mount Gambier Pioneers
28
27
20
22
97

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Sandringham Sabres/Frankston Blues trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Mount Gambier Pioneers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sandringham Sabres/Frankston Blues
Sandringham Sabres/Frankston Blues
Mount Gambier Pioneers
Mount Gambier Pioneers
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 80
  • SP
  • 89
TTG 20/07/24 17:30
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 13
  • 17
  • 18
  • 11
59
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 17
  • 18
  • 22
  • 18
75
TTG 06/04/24 16:30
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 25
  • 11
  • 22
  • 21
79
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 28
  • 27
  • 20
  • 22
97
TTG 19/05/23 18:30
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 20
  • 25
  • 20
  • 19
84
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 36
  • 27
  • 18
  • 14
95
TTG 01/04/23 16:00
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 23
  • 28
  • 20
  • 18
89
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 31
  • 27
  • 39
  • 22
119
TTG 28/08/22 12:00
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 22
  • 20
  • 25
  • 21
88
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 21
  • 15
  • 10
  • 16
62
Sandringham Sabres/Frankston Blues SAN

Bảng xếp hạng

Mount Gambier Pioneers GAM
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 17 5 1991:1769
2 22 15 7 2050:1808
3 22 15 7 2044:1777
4 22 15 7 1999:1887
5 22 14 8 1974:1794
6 22 13 9 1842:1825
7 22 13 9 2071:1795
8 22 12 10 1773:1814
9 22 12 10 1858:1856
10 22 12 10 1908:1992
11 22 12 10 1797:1815
12 22 11 11 1985:1957
13 22 10 12 1685:1794
14 22 9 13 1810:1948
15 22 7 15 1712:1891
16 22 7 15 1765:1928
17 22 6 16 1876:2068
18 22 6 16 1842:2013
19 22 3 19 1730:1981

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2024, 16:30