Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Neftyanik Omskaya Oblast (Women) vs Nadezhda Orenburg (Nữ) 05/01/2024

1
2
3
4
T
Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
10
11
17
17
55
Nadezhda Orenburg (Nữ)
18
14
23
18
73

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Neftyanik Omskaya Oblast (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Nadezhda Orenburg (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.49

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
Nadezhda Orenburg (Nữ)
Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 57
  • SP
  • 74
TTG 07/03/24 21:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 30
  • 20
  • 19
  • 20
89
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
  • 19
  • 14
  • 14
  • 12
59
TTG 05/01/24 19:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
  • 10
  • 11
  • 17
  • 17
55
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 23
  • 18
73
TTG 29/10/23 20:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 18
  • 19
74
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
  • 22
  • 15
  • 10
  • 17
64
TTG 25/01/23 21:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
  • 14
  • 19
  • 8
  • 18
59
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 9
  • 22
56
TTG 17/11/22 22:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 28
  • 22
82
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) Neftyanik Omskaya Oblast (Women)
  • 15
  • 2
  • 13
  • 22
52
Neftyanik Omskaya Oblast (Women) NEF

Bảng xếp hạng

Nadezhda Orenburg (Nữ) ORE
# Hình thức Placement 9-11 TCDC T Đ TD K
1 4 2 2 298:284 6
2 4 2 2 320:310 6
3 4 2 2 289:313 6
# Hình thức Premier League, Women TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2296:1911 55
2 30 25 5 2322:1751 55
3 30 24 6 2238:1970 54
4 30 20 10 2110:1883 50
5 30 17 13 2215:2151 47
6 30 15 15 2045:1967 45
7 30 14 16 2042:2115 44
8 30 11 19 1952:2113 41
9 30 6 24 1809:2212 36
10 30 6 24 1927:2384 36
11 30 2 28 1946:2445 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Một 2024, 19:00