Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nagoya Fighting Eagles vs Koshigaya Alphas 03/01/2022

1
2
3
4
T
Nagoya Fighting Eagles
16
20
20
20
76
Koshigaya Alphas
17
15
15
15
62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nagoya Fighting Eagles
Nagoya Fighting Eagles
Koshigaya Alphas
Koshigaya Alphas
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 88
  • SP
  • 72
TTG 07/05/22 14:00
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 23
  • 16
  • 26
  • 20
85
Koshigaya Alphas Koshigaya Alphas
  • 21
  • 20
  • 19
  • 19
79
TTG 06/05/22 17:45
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 27
  • 36
  • 27
  • 23
113
Koshigaya Alphas Koshigaya Alphas
  • 22
  • 7
  • 20
  • 14
63
TTG 03/01/22 14:00
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 16
  • 20
  • 20
  • 20
76
Koshigaya Alphas Koshigaya Alphas
  • 17
  • 15
  • 15
  • 15
62
TC 02/01/22 14:00
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 14
  • 21
  • 26
  • 22
93
Koshigaya Alphas Koshigaya Alphas
  • 21
  • 18
  • 23
  • 21
88
TTG 03/10/21 14:00
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 20
  • 16
  • 21
  • 16
73
Koshigaya Alphas Koshigaya Alphas
  • 16
  • 27
  • 9
  • 19
71
Nagoya Fighting Eagles FEN

Bảng xếp hạng

Koshigaya Alphas ALP
# Hình thức B2.League TCDC T Đ TD
1 50 42 8 4336:3502
2 53 38 15 4151:3724
3 52 36 16 4407:4248
4 54 36 18 4898:4167
5 55 36 19 4430:4154
6 52 34 18 4269:4016
7 50 29 21 4072:3843
8 48 25 23 3898:3784
9 47 22 25 3933:4014
10 50 20 30 4115:4323
11 51 18 33 3734:3967
12 53 10 43 3717:4492
13 54 9 45 3918:4617
14 51 5 46 3395:4422
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 50 42 8 4336:3502
2 53 38 15 4151:3724
3 52 34 18 4269:4016
4 48 25 23 3898:3784
5 51 18 33 3734:3967
6 53 10 43 3717:4492
7 51 5 46 3395:4422

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Một 2022, 14:00