Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SAN-EN NeoPhoenix vs Nagoya Fighting Eagles 21/01/2024

1
2
3
4
T
SAN-EN NeoPhoenix
27
31
21
11
90
Nagoya Fighting Eagles
13
16
14
19
62
SAN-EN NeoPhoenix NEO

Chi tiết trận đấu

Nagoya Fighting Eagles FEN
Quý 1
27 : 13
2
3 - 2
Nagoya Fighting Eagles
2
9 - 4
Nagoya Fighting Eagles
2
10 - 4
SAN-EN NeoPhoenix
2
14 - 4
SAN-EN NeoPhoenix
2
16 - 6
Nagoya Fighting Eagles
2
19 - 8
Nagoya Fighting Eagles
2
19 - 10
Nagoya Fighting Eagles
2
21 - 12
Nagoya Fighting Eagles
2
23 - 12
SAN-EN NeoPhoenix
2
23 - 13
Nagoya Fighting Eagles
2
25 - 13
SAN-EN NeoPhoenix
2
27 - 13
SAN-EN NeoPhoenix
Quý 2
31 : 16
2
27 - 15
Nagoya Fighting Eagles
2
29 - 15
SAN-EN NeoPhoenix
2
31 - 17
Nagoya Fighting Eagles
2
34 - 17
SAN-EN NeoPhoenix
2
37 - 19
Nagoya Fighting Eagles
2
41 - 19
SAN-EN NeoPhoenix
2
44 - 19
SAN-EN NeoPhoenix
2
47 - 21
Nagoya Fighting Eagles
2
50 - 21
SAN-EN NeoPhoenix
2
50 - 22
Nagoya Fighting Eagles
2
53 - 23
Nagoya Fighting Eagles
2
58 - 24
Nagoya Fighting Eagles
2
58 - 25
Nagoya Fighting Eagles
2
58 - 27
Nagoya Fighting Eagles
2
58 - 29
Nagoya Fighting Eagles
Quý 3
21 : 14
2
60 - 29
SAN-EN NeoPhoenix
2
62 - 29
SAN-EN NeoPhoenix
2
62 - 34
Nagoya Fighting Eagles
2
64 - 34
SAN-EN NeoPhoenix
2
66 - 36
Nagoya Fighting Eagles
2
69 - 36
SAN-EN NeoPhoenix
2
71 - 36
SAN-EN NeoPhoenix
2
74 - 36
SAN-EN NeoPhoenix
2
74 - 38
Nagoya Fighting Eagles
2
77 - 38
SAN-EN NeoPhoenix
2
79 - 43
Nagoya Fighting Eagles
2
79 - 45
Nagoya Fighting Eagles
Quý 4
11 : 19
2
82 - 45
SAN-EN NeoPhoenix
2
82 - 47
Nagoya Fighting Eagles
2
82 - 49
Nagoya Fighting Eagles
2
84 - 49
SAN-EN NeoPhoenix
2
86 - 49
SAN-EN NeoPhoenix
2
86 - 51
Nagoya Fighting Eagles
2
88 - 51
SAN-EN NeoPhoenix
2
88 - 53
Nagoya Fighting Eagles
2
88 - 55
Nagoya Fighting Eagles
2
88 - 56
Nagoya Fighting Eagles
2
88 - 59
Nagoya Fighting Eagles
2
90 - 59
SAN-EN NeoPhoenix
2
90 - 60
Nagoya Fighting Eagles
2
90 - 61
Nagoya Fighting Eagles
2
90 - 62
Nagoya Fighting Eagles
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng SAN-EN NeoPhoenix trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng Nagoya Fighting Eagles trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.79

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SAN-EN NeoPhoenix
SAN-EN NeoPhoenix
Nagoya Fighting Eagles
Nagoya Fighting Eagles
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 83
  • SP
  • 60
TTG 10/11/24 14:35
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 25
  • 19
  • 25
  • 19
88
SAN-EN NeoPhoenix SAN-EN NeoPhoenix
  • 30
  • 30
  • 21
  • 29
110
TTG 09/11/24 14:35
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 20
  • 20
  • 8
  • 13
61
SAN-EN NeoPhoenix SAN-EN NeoPhoenix
  • 32
  • 38
  • 26
  • 27
123
TTG 08/09/24 00:00
SAN-EN NeoPhoenix SAN-EN NeoPhoenix 0 Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles 0
TTG 07/02/24 18:05
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 18
  • 25
  • 21
  • 25
89
SAN-EN NeoPhoenix SAN-EN NeoPhoenix
  • 23
  • 25
  • 24
  • 23
95
TTG 21/01/24 14:05
SAN-EN NeoPhoenix SAN-EN NeoPhoenix
  • 27
  • 31
  • 21
  • 11
90
Nagoya Fighting Eagles Nagoya Fighting Eagles
  • 13
  • 16
  • 14
  • 19
62
SAN-EN NeoPhoenix NEO

Bảng xếp hạng

Nagoya Fighting Eagles FEN
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 14:05