Neptunas vs Siauliai 12/03/2024
-
12/03/24
00:50
|
Vòng 22
-
- 85 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Neptunas
19
23
24
19
85
Siauliai
17
22
22
15
76
Quý 1
19
:
17
2
2 - 0
Neptunas
2
4 - 2
Siauliai
2
6 - 4
Siauliai
2
8 - 6
Siauliai
2
10 - 6
Neptunas
2
10 - 8
Siauliai
2
12 - 12
Siauliai
2
14 - 12
Neptunas
2
14 - 13
Siauliai
2
17 - 13
Neptunas
2
19 - 13
Neptunas
2
19 - 15
Siauliai
2
19 - 17
Siauliai
Quý 2
23
:
22
2
21 - 20
Siauliai
2
21 - 21
Siauliai
2
23 - 22
Siauliai
2
25 - 24
Siauliai
2
25 - 27
Siauliai
2
27 - 27
Neptunas
2
30 - 29
Siauliai
2
32 - 31
Siauliai
2
32 - 33
Siauliai
2
34 - 35
Siauliai
2
34 - 36
Siauliai
2
38 - 36
Neptunas
2
39 - 36
Neptunas
2
42 - 39
Siauliai
Quý 3
24
:
22
2
42 - 42
Siauliai
2
47 - 45
Siauliai
2
47 - 47
Siauliai
2
50 - 47
Neptunas
2
51 - 49
Siauliai
2
52 - 49
Neptunas
2
52 - 51
Siauliai
2
52 - 54
Siauliai
2
54 - 54
Neptunas
2
57 - 56
Siauliai
2
59 - 56
Neptunas
2
59 - 57
Siauliai
2
61 - 59
Siauliai
2
65 - 61
Siauliai
2
66 - 61
Neptunas
Quý 4
19
:
15
2
66 - 63
Siauliai
2
68 - 63
Neptunas
2
70 - 63
Neptunas
2
72 - 63
Neptunas
2
72 - 66
Siauliai
2
72 - 69
Siauliai
2
75 - 69
Neptunas
2
77 - 71
Siauliai
2
78 - 71
Neptunas
2
80 - 71
Neptunas
2
81 - 71
Neptunas
2
81 - 73
Siauliai
2
83 - 73
Neptunas
2
85 - 73
Neptunas
2
85 - 76
Siauliai
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Siauliai trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 186
- GP
- 186
- 90
- SP
- 96
Đối đầu
TC
19/10/24
21:50
Siauliai
- 26
- 14
- 22
- 32
- 19
- 34
- 19
- 22
TTG
03/10/24
00:00
Siauliai
- 18
- 20
- 29
- 35
- 17
- 26
- 23
- 16
TTG
06/05/24
00:10
Siauliai
- 21
- 22
- 25
- 36
- 19
- 33
- 19
- 27
TTG
12/03/24
00:50
Neptunas
- 19
- 23
- 24
- 19
- 17
- 22
- 22
- 15
TTG
25/09/23
00:10
Siauliai
- 30
- 18
- 16
- 26
- 25
- 17
- 24
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |