Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sydney Kings vs New Zealand Breakers 27/10/2024

1
2
3
4
T
Sydney Kings
25
20
24
20
89
New Zealand Breakers
18
31
23
21
93
Sydney Kings SYD

Chi tiết trận đấu

New Zealand Breakers NZB
Quý 1
25 : 18
1
1 - 0
Sydney Kings
0:26
1
2 - 0
Sydney Kings
0:26
1
2 - 1
New Zealand Breakers
1:55
3
5 - 1
Sydney Kings
2:30
3
5 - 4
New Zealand Breakers
2:42
1
6 - 4
Sydney Kings
3:08
1
7 - 4
Sydney Kings
3:08
2
7 - 6
New Zealand Breakers
3:22
2
9 - 6
Sydney Kings
3:48
2
11 - 6
Sydney Kings
4:14
1
11 - 7
New Zealand Breakers
4:46
1
11 - 8
New Zealand Breakers
4:46
3
14 - 8
Sydney Kings
5:03
1
14 - 9
New Zealand Breakers
5:52
1
14 - 10
New Zealand Breakers
5:52
3
17 - 10
Sydney Kings
6:31
1
17 - 11
New Zealand Breakers
7:45
1
17 - 12
New Zealand Breakers
7:45
3
20 - 12
Sydney Kings
7:46
3
20 - 15
New Zealand Breakers
8:05
1
21 - 15
Sydney Kings
8:48
1
22 - 15
Sydney Kings
8:48
1
23 - 15
Sydney Kings
8:49
2
23 - 17
New Zealand Breakers
8:50
1
23 - 18
New Zealand Breakers
9:03
2
25 - 18
Sydney Kings
9:14
Quý 2
20 : 31
3
28 - 18
Sydney Kings
10:25
2
30 - 18
Sydney Kings
10:32
3
30 - 21
New Zealand Breakers
10:36
2
30 - 23
New Zealand Breakers
10:40
2
30 - 25
New Zealand Breakers
10:59
3
30 - 28
New Zealand Breakers
12:22
2
30 - 30
New Zealand Breakers
12:26
3
33 - 30
Sydney Kings
12:58
3
36 - 30
Sydney Kings
13:20
2
36 - 32
New Zealand Breakers
14:07
2
36 - 34
New Zealand Breakers
14:46
3
36 - 37
New Zealand Breakers
15:05
3
39 - 37
Sydney Kings
15:36
2
39 - 39
New Zealand Breakers
15:56
3
42 - 39
Sydney Kings
16:23
2
42 - 41
New Zealand Breakers
17:04
2
42 - 43
New Zealand Breakers
17:57
1
43 - 43
Sydney Kings
18:24
2
43 - 45
New Zealand Breakers
18:48
1
44 - 45
Sydney Kings
19:11
1
45 - 45
Sydney Kings
19:11
2
45 - 47
New Zealand Breakers
19:20
2
45 - 49
New Zealand Breakers
19:59
Quý 3
24 : 23
2
47 - 49
Sydney Kings
20:40
2
47 - 51
New Zealand Breakers
20:57
2
49 - 51
Sydney Kings
21:17
2
49 - 53
New Zealand Breakers
21:39
2
51 - 53
Sydney Kings
21:52
2
51 - 55
New Zealand Breakers
22:40
2
51 - 57
New Zealand Breakers
23:00
2
53 - 57
Sydney Kings
23:10
3
53 - 60
New Zealand Breakers
23:48
3
53 - 63
New Zealand Breakers
24:17
2
55 - 63
Sydney Kings
24:40
3
55 - 66
New Zealand Breakers
25:12
1
56 - 66
Sydney Kings
25:58
1
57 - 66
Sydney Kings
25:58
2
57 - 68
New Zealand Breakers
26:06
2
59 - 68
Sydney Kings
26:18
2
61 - 68
Sydney Kings
27:25
1
62 - 68
Sydney Kings
28:43
1
63 - 68
Sydney Kings
28:43
3
66 - 68
Sydney Kings
28:49
2
68 - 70
Sydney Kings
2
69 - 72
Sydney Kings
Quý 4
20 : 21
2
69 - 74
New Zealand Breakers
2
69 - 77
New Zealand Breakers
2
71 - 79
Sydney Kings
2
74 - 81
Sydney Kings
2
77 - 84
Sydney Kings
2
77 - 87
New Zealand Breakers
2
82 - 87
Sydney Kings
2
79 - 87
Sydney Kings
2
82 - 88
New Zealand Breakers
2
84 - 88
Sydney Kings
2
84 - 90
New Zealand Breakers
2
85 - 90
Sydney Kings
2
87 - 92
Sydney Kings
2
89 - 93
Sydney Kings
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Sydney Kings trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng New Zealand Breakers trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.31
Sydney Kings SYD

Số liệu thống kê

New Zealand Breakers NZB
  • 14/34 (41.2%)
  • 3 con trỏ
  • 10/28 (35.7%)
  • 15/40 (37.5%)
  • 2 con trỏ
  • 24/39 (61.5%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 15/19 (78%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 19
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Mooney, Matt
G
DIM 24
REB 2
HT 5
PHT 35:47
Kính 24
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 35:47
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Mauriohooho-Le'afa, Izayah
G
DIM 23
REB 2
HT 1
PHT 28:37
Kính 23
Ba con trỏ 6/13 (46%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:37
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jackson-Cartwright, Parker
G
DIM 21
REB 5
HT 8
PHT 38:01
Kính 21
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 38:01
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lopez, Karim
F
DIM 13
REB 10
HT 1
PHT 30:53
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 30:53
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bolden, Jonah
F
DIM 11
REB 7
HT 3
PHT 29:50
Kính 11
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:50
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sydney Kings
Sydney Kings
New Zealand Breakers
New Zealand Breakers
Sydney Kings SYD

Bắt đầu

New Zealand Breakers NZB
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 177
  • GP
  • 177
  • 96
  • SP
  • 81
TTG 27/10/24 11:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 25
  • 20
  • 24
  • 20
89
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 18
  • 31
  • 23
  • 21
93
TTG 13/09/24 17:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 23
  • 17
  • 22
  • 28
90
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 23
  • 21
  • 21
  • 14
79
TTG 30/08/24 17:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 29
  • 31
  • 29
  • 31
120
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 16
  • 16
  • 24
  • 20
76
TTG 28/02/24 16:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 22
  • 25
  • 13
  • 16
76
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 15
  • 23
  • 22
  • 23
83
TTG 14/01/24 13:00
Sydney Kings Sydney Kings
  • 34
  • 29
  • 26
  • 16
105
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 19
  • 15
  • 20
  • 22
76
Sydney Kings SYD

Bảng xếp hạng

New Zealand Breakers NZB
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 10 4 1334:1224
2 10 7 3 852:825
3 11 7 4 1052:977
4 11 6 5 998:1038
5 13 7 6 1125:1074
6 13 6 7 1157:1209
7 10 4 6 912:927
8 13 5 8 1121:1095
9 13 5 8 1026:1085
10 12 3 9 989:1112

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 11:30
Sân vận động:
Qudos Bank Arena, Sydney, Úc
Dung tích:
18200