Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UGMK (Nữ) vs Nika Syktyvkar (Nữ) 23/04/2024

1
2
3
4
T
UGMK (Nữ)
15
22
21
19
77
Nika Syktyvkar (Nữ)
11
10
11
12
44
UGMK (Nữ) UMMC

Chi tiết trận đấu

Nika Syktyvkar (Nữ) NIK
Quý 1
15 : 11
2
2 - 0
UGMK (Nữ)
2:13
2
4 - 0
UGMK (Nữ)
2:51
1
4 - 3
Nika Syktyvkar (Nữ)
3:00
2
4 - 2
Nika Syktyvkar (Nữ)
3:17
1
4 - 4
Nika Syktyvkar (Nữ)
3:35
2
6 - 4
UGMK (Nữ)
4:24
3
6 - 7
Nika Syktyvkar (Nữ)
5:00
1
9 - 7
UGMK (Nữ)
5:44
2
8 - 7
UGMK (Nữ)
5:59
2
9 - 9
Nika Syktyvkar (Nữ)
6:04
1
10 - 9
UGMK (Nữ)
7:06
2
10 - 11
Nika Syktyvkar (Nữ)
7:22
1
11 - 11
UGMK (Nữ)
9:10
1
12 - 11
UGMK (Nữ)
9:10
1
13 - 11
UGMK (Nữ)
9:36
2
15 - 11
UGMK (Nữ)
9:48
Quý 2
22 : 10
2
17 - 11
UGMK (Nữ)
10:37
3
17 - 14
Nika Syktyvkar (Nữ)
11:46
1
18 - 14
UGMK (Nữ)
11:56
1
18 - 15
Nika Syktyvkar (Nữ)
12:02
2
20 - 15
UGMK (Nữ)
12:26
1
21 - 15
UGMK (Nữ)
13:11
3
24 - 15
UGMK (Nữ)
13:59
2
24 - 17
Nika Syktyvkar (Nữ)
14:39
2
24 - 19
Nika Syktyvkar (Nữ)
15:41
2
26 - 19
UGMK (Nữ)
15:58
3
29 - 19
UGMK (Nữ)
16:39
2
29 - 21
Nika Syktyvkar (Nữ)
16:55
2
31 - 21
UGMK (Nữ)
17:22
2
33 - 21
UGMK (Nữ)
17:52
2
35 - 21
UGMK (Nữ)
18:31
2
37 - 21
UGMK (Nữ)
19:41
Quý 3
21 : 11
3
40 - 21
UGMK (Nữ)
20:59
2
40 - 23
Nika Syktyvkar (Nữ)
21:17
2
42 - 23
UGMK (Nữ)
21:37
2
44 - 23
UGMK (Nữ)
22:30
2
46 - 23
UGMK (Nữ)
23:15
2
46 - 25
Nika Syktyvkar (Nữ)
24:52
1
47 - 25
UGMK (Nữ)
25:04
1
48 - 25
UGMK (Nữ)
25:04
2
48 - 27
Nika Syktyvkar (Nữ)
25:28
2
50 - 27
UGMK (Nữ)
25:51
2
52 - 27
UGMK (Nữ)
26:20
1
53 - 27
UGMK (Nữ)
26:52
1
54 - 27
UGMK (Nữ)
26:52
2
56 - 27
UGMK (Nữ)
28:10
3
56 - 30
Nika Syktyvkar (Nữ)
28:25
2
56 - 32
Nika Syktyvkar (Nữ)
29:06
2
58 - 32
UGMK (Nữ)
29:27
Quý 4
19 : 12
3
58 - 35
Nika Syktyvkar (Nữ)
32:23
2
60 - 35
UGMK (Nữ)
32:36
3
60 - 38
Nika Syktyvkar (Nữ)
32:51
1
60 - 39
Nika Syktyvkar (Nữ)
33:16
2
60 - 41
Nika Syktyvkar (Nữ)
33:27
1
60 - 42
Nika Syktyvkar (Nữ)
33:27
1
61 - 42
UGMK (Nữ)
34:01
1
62 - 42
UGMK (Nữ)
34:01
1
63 - 42
UGMK (Nữ)
34:10
1
64 - 42
UGMK (Nữ)
34:24
2
66 - 42
UGMK (Nữ)
35:05
2
68 - 42
UGMK (Nữ)
35:36
1
69 - 42
UGMK (Nữ)
36:06
1
70 - 42
UGMK (Nữ)
36:06
2
70 - 44
Nika Syktyvkar (Nữ)
38:18
3
73 - 44
UGMK (Nữ)
38:36
2
75 - 44
UGMK (Nữ)
39:21
2
77 - 44
UGMK (Nữ)
39:44
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy UGMK (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Nika Syktyvkar (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Nga. Premier League. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.06

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UGMK (Nữ)
UGMK (Nữ)
Nika Syktyvkar (Nữ)
Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 72
  • SP
  • 62
TTG 24/10/24 00:30
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 19
  • 21
69
UGMK (Nữ) UGMK (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 19
  • 22
73
TTG 23/09/24 19:00
UGMK (Nữ) UGMK (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 10
  • 15
62
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 9
  • 21
61
TTG 29/04/24 19:30
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 21
  • 18
73
UGMK (Nữ) UGMK (Nữ)
  • 26
  • 31
  • 15
  • 15
87
TTG 25/04/24 22:00
UGMK (Nữ) UGMK (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 17
  • 14
65
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 12
  • 15
63
TTG 23/04/24 22:00
UGMK (Nữ) UGMK (Nữ)
  • 15
  • 22
  • 21
  • 19
77
Nika Syktyvkar (Nữ) Nika Syktyvkar (Nữ)
  • 11
  • 10
  • 11
  • 12
44
UGMK (Nữ) UMMC

Bảng xếp hạng

Nika Syktyvkar (Nữ) NIK
# Hình thức Placement 9-11 TCDC T Đ TD K
1 4 2 2 298:284 6
2 4 2 2 320:310 6
3 4 2 2 289:313 6
# Hình thức Premier League, Women TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2296:1911 55
2 30 25 5 2322:1751 55
3 30 24 6 2238:1970 54
4 30 20 10 2110:1883 50
5 30 17 13 2215:2151 47
6 30 15 15 2045:1967 45
7 30 14 16 2042:2115 44
8 30 11 19 1952:2113 41
9 30 6 24 1809:2212 36
10 30 6 24 1927:2384 36
11 30 2 28 1946:2445 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2024, 22:00