Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kobe Storks vs Yamagata Wyverns 12/02/2023

1
2
3
4
T
Kobe Storks
25
17
29
22
93
Yamagata Wyverns
9
20
14
27
70

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kobe Storks
Kobe Storks
Yamagata Wyverns
Yamagata Wyverns
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 91
  • SP
  • 78
TTG 22/10/23 13:00
Yamagata Wyverns Yamagata Wyverns
  • 18
  • 20
  • 14
  • 25
77
Kobe Storks Kobe Storks
  • 17
  • 21
  • 24
  • 19
81
TTG 21/10/23 15:00
Yamagata Wyverns Yamagata Wyverns
  • 23
  • 23
  • 14
  • 22
82
Kobe Storks Kobe Storks
  • 23
  • 25
  • 27
  • 26
101
TTG 12/02/23 14:00
Kobe Storks Kobe Storks
  • 25
  • 17
  • 29
  • 22
93
Yamagata Wyverns Yamagata Wyverns
  • 9
  • 20
  • 14
  • 27
70
TTG 11/02/23 14:00
Kobe Storks Kobe Storks
  • 25
  • 25
  • 15
  • 26
91
Yamagata Wyverns Yamagata Wyverns
  • 12
  • 21
  • 28
  • 12
73
TTG 08/01/23 13:00
Yamagata Wyverns Yamagata Wyverns
  • 26
  • 27
  • 20
  • 16
89
Kobe Storks Kobe Storks
  • 33
  • 10
  • 27
  • 20
90
Kobe Storks STO

Bảng xếp hạng

Yamagata Wyverns WYV
# Hình thức B2.League TCDC T Đ TD
1 60 47 13 5182:4752
2 60 45 15 4872:4357
3 60 45 15 4857:4388
4 60 43 17 5384:4854
5 60 35 25 4685:4691
6 60 29 31 4832:4712
7 60 28 32 4694:4577
8 60 28 32 4583:4693
9 60 26 34 4760:4807
10 60 26 34 4621:4754
11 60 20 40 4522:4729
12 60 18 42 4610:4881
13 60 16 44 4544:5101
14 60 14 46 4260:5110
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 60 47 13 5182:4752
2 60 45 15 4857:4388
3 60 29 31 4832:4712
4 60 28 32 4694:4577
5 60 28 32 4583:4693
6 60 26 34 4621:4754
7 60 14 46 4260:5110

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2023, 14:00