South Adelaide Panthers (Phụ nữ) vs North Adelaide Rockets (Phụ nữ) 20/07/2024
-
20/07/24
17:00
|
elimination_finals
-
- 69 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
18
18
11
22
69
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
10
22
20
20
72
Quý 1
18
:
10
2
2 - 0
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
0:30
2
4 - 0
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
1:19
2
6 - 0
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
2:14
2
6 - 2
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
2:56
2
8 - 2
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
3:47
2
10 - 2
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
4:21
2
12 - 2
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
5:25
2
12 - 4
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
6:09
1
13 - 4
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
6:38
2
15 - 4
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
7:45
1
16 - 4
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
7:45
2
18 - 4
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
8:02
1
18 - 5
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
8:22
3
18 - 8
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
8:58
2
18 - 10
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
9:15
Quý 2
18
:
22
2
18 - 12
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
10:14
3
21 - 12
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
10:36
1
21 - 13
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:33
1
21 - 14
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:33
2
21 - 16
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:52
1
22 - 16
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
12:48
1
23 - 16
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
12:48
1
24 - 16
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
12:59
1
25 - 16
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
12:59
2
25 - 18
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
13:15
2
25 - 20
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
14:25
3
28 - 20
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
14:38
2
28 - 22
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
14:56
2
30 - 22
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
15:10
3
30 - 25
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
15:35
2
30 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
17:02
2
32 - 27
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
17:48
2
32 - 29
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
18:08
1
33 - 29
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
19:25
3
33 - 32
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
19:45
1
34 - 32
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
19:50
2
36 - 32
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
19:52
Quý 3
11
:
20
1
37 - 32
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
20:11
1
38 - 32
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
20:11
2
38 - 34
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
20:53
2
40 - 34
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
21:21
2
40 - 36
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
22:58
2
42 - 36
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
23:21
1
42 - 37
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
23:38
1
42 - 38
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
23:38
1
42 - 39
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
24:23
1
42 - 40
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
24:23
1
42 - 41
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
25:32
2
42 - 43
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
26:19
2
44 - 43
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
26:32
3
44 - 46
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
26:44
2
44 - 48
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
27:08
2
46 - 48
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
28:01
1
46 - 49
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
28:18
1
46 - 50
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
28:18
1
47 - 50
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
28:55
2
47 - 52
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
29:54
Quý 4
22
:
20
2
49 - 52
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
31:19
2
49 - 54
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
31:44
2
49 - 56
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
32:35
3
52 - 56
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
32:48
1
53 - 56
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
33:05
2
53 - 58
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
34:16
2
53 - 60
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
35:00
2
55 - 60
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
35:14
3
55 - 63
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
36:13
1
56 - 63
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
36:16
3
56 - 66
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
36:28
3
56 - 69
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
36:52
2
58 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
37:33
1
59 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
1
60 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
2
62 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
2
64 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
1
65 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
1
66 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:15
1
67 - 69
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:27
1
68 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
39:27
2
68 - 71
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:27
1
68 - 72
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:27
2
69 - 72
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng South Adelaide Panthers (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 73
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
20/07/24
17:00
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
- 18
- 18
- 11
- 22
- 10
- 22
- 20
- 20
TTG
15/06/24
17:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
- 18
- 20
- 18
- 17
- 22
- 9
- 17
- 26
TTG
06/04/24
17:45
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
- 28
- 21
- 17
- 13
- 22
- 23
- 16
- 22
TTG
23/07/23
11:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
- 16
- 22
- 13
- 12
- 24
- 21
- 13
- 15
TC
01/07/23
17:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
- 16
- 19
- 20
- 15
- 25
- 24
- 10
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1540:1299 | |
2 | 18 | 14 | 4 | 1297:1133 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1298:1110 | |
4 | 18 | 12 | 6 | 1335:1328 | |
5 | 18 | 11 | 7 | 1354:1216 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1264:1246 | |
7 | 18 | 7 | 11 | 1261:1274 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1237:1284 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 995:1336 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1204:1559 |