Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

North Adelaide Rockets (Phụ nữ) vs South Adelaide Panthers (Phụ nữ) 15/06/2024

1
2
3
4
T
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
18
20
18
17
73
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
22
9
17
26
74
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) NOR

Chi tiết trận đấu

South Adelaide Panthers (Phụ nữ) SOU
Quý 1
18 : 22
2
2 - 0
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:02
3
2 - 3
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
0:19
2
4 - 3
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:48
3
4 - 6
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
1:03
2
4 - 8
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
1:20
1
4 - 9
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
1:39
1
4 - 10
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
2:22
2
4 - 12
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
3:35
2
6 - 12
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
3:56
2
8 - 12
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
4:30
2
8 - 14
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
4:58
2
10 - 14
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
6:22
2
12 - 14
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
7:09
2
12 - 16
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
7:17
2
14 - 16
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
7:22
1
14 - 17
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
7:41
1
14 - 18
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
7:41
2
14 - 20
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
8:06
1
14 - 21
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
8:42
1
14 - 22
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
8:42
2
16 - 22
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
9:01
1
17 - 22
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
9:28
1
18 - 22
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
9:28
Quý 2
20 : 9
2
18 - 24
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
10:16
2
20 - 24
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
10:45
3
20 - 27
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
11:01
2
22 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:29
2
24 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:52
2
26 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
12:31
2
28 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
13:25
1
29 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
13:25
2
31 - 27
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
14:33
2
31 - 29
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
16:31
2
31 - 31
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
17:01
1
32 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
17:02
1
33 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
17:02
3
36 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
18:33
2
38 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
18:54
Quý 3
18 : 17
2
40 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
20:05
1
41 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
21:08
1
42 - 31
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
21:08
2
42 - 33
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
21:26
2
42 - 35
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
23:45
2
44 - 35
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
24:02
2
44 - 37
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
24:48
2
44 - 39
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
26:48
2
46 - 39
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
26:57
2
48 - 39
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
27:32
2
48 - 41
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
27:55
3
51 - 41
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
28:08
3
51 - 44
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
28:26
3
54 - 44
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
28:36
2
54 - 46
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
29:06
2
56 - 46
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
29:15
2
56 - 48
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
29:31
Quý 4
17 : 26
2
56 - 50
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
30:07
2
56 - 52
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
30:40
3
59 - 52
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
30:56
2
59 - 54
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
31:14
1
59 - 55
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
32:15
2
59 - 57
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
32:31
1
59 - 58
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
33:08
1
59 - 59
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
33:08
1
59 - 60
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
34:05
1
59 - 61
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
34:05
2
61 - 61
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
34:57
2
61 - 63
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
35:28
1
61 - 64
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
35:28
1
61 - 65
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
35:58
1
61 - 66
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
35:58
2
63 - 66
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
36:22
1
63 - 67
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
36:40
3
66 - 67
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
36:58
2
68 - 67
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
37:09
2
68 - 69
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
37:45
2
68 - 71
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
38:38
3
71 - 71
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
38:48
2
71 - 73
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
39:38
1
73 - 74
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
39:58
2
73 - 73
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy North Adelaide Rockets (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng South Adelaide Panthers (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBL1 Central, Women

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 75
  • SP
  • 73
TTG 20/07/24 17:00
South Adelaide Panthers (Phụ nữ) South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 18
  • 18
  • 11
  • 22
69
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
  • 10
  • 22
  • 20
  • 20
72
TTG 15/06/24 17:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 18
  • 17
73
South Adelaide Panthers (Phụ nữ) South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 22
  • 9
  • 17
  • 26
74
TTG 06/04/24 17:45
South Adelaide Panthers (Phụ nữ) South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 28
  • 21
  • 17
  • 13
79
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
  • 22
  • 23
  • 16
  • 22
83
TTG 23/07/23 11:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
  • 16
  • 22
  • 13
  • 12
63
South Adelaide Panthers (Phụ nữ) South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 24
  • 21
  • 13
  • 15
73
TC 01/07/23 17:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 20
  • 15
85
South Adelaide Panthers (Phụ nữ) South Adelaide Panthers (Phụ nữ)
  • 25
  • 24
  • 10
  • 11
74
North Adelaide Rockets (Phụ nữ) NOR

Bảng xếp hạng

South Adelaide Panthers (Phụ nữ) SOU

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Sáu 2024, 17:00