Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Novi Pazar vs OKK Beograd 22/10/2023

1
2
3
4
T
Novi Pazar
26
15
18
19
78
OKK Beograd
23
15
12
24
74
Novi Pazar OKK

Chi tiết trận đấu

OKK Beograd OKK
Quý 1
26 : 23
2
6 - 10
Novi Pazar
2
10 - 14
Novi Pazar
2
10 - 16
OKK Beograd
2
12 - 16
Novi Pazar
2
16 - 21
Novi Pazar
2
24 - 21
Novi Pazar
2
26 - 23
Novi Pazar
Quý 2
15 : 15
2
29 - 25
Novi Pazar
2
34 - 25
Novi Pazar
2
34 - 27
OKK Beograd
2
34 - 29
OKK Beograd
2
41 - 38
Novi Pazar
Quý 3
18 : 12
2
45 - 45
Novi Pazar
2
48 - 46
Novi Pazar
2
52 - 46
Novi Pazar
2
57 - 50
Novi Pazar
2
59 - 50
Novi Pazar
Quý 4
19 : 24
2
62 - 56
Novi Pazar
2
67 - 59
Novi Pazar
2
69 - 63
Novi Pazar
2
75 - 70
Novi Pazar
2
78 - 74
Novi Pazar
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng OKK Beograd trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Novi Pazar
Novi Pazar
OKK Beograd
OKK Beograd
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 81
  • SP
  • 89
TTG 18/11/24 02:00
OKK Beograd OKK Beograd
  • 24
  • 25
  • 28
  • 34
111
Novi Pazar Novi Pazar
  • 21
  • 23
  • 13
  • 18
75
TTG 27/01/24 01:30
OKK Beograd OKK Beograd
  • 24
  • 16
  • 22
  • 17
79
Novi Pazar Novi Pazar
  • 19
  • 18
  • 27
  • 23
87
TTG 22/10/23 00:00
Novi Pazar Novi Pazar
  • 26
  • 15
  • 18
  • 19
78
OKK Beograd OKK Beograd
  • 23
  • 15
  • 12
  • 24
74
TTG 05/02/23 01:00
Novi Pazar Novi Pazar
  • 19
  • 25
  • 20
  • 15
79
OKK Beograd OKK Beograd
  • 19
  • 21
  • 19
  • 29
88
TTG 29/10/22 23:30
OKK Beograd OKK Beograd
  • 22
  • 20
  • 21
  • 30
93
Novi Pazar Novi Pazar
  • 20
  • 18
  • 21
  • 28
87
Novi Pazar OKK

Bảng xếp hạng

OKK Beograd OKK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2581:2325 56
2 30 24 6 2644:2263 54
3 30 23 7 2594:2472 53
4 30 22 8 2711:2517 52
5 30 17 13 2600:2484 47
6 30 16 14 2617:2561 46
7 30 16 14 2373:2398 46
8 30 16 14 2436:2311 46
9 30 13 17 2409:2448 43
10 30 12 18 2560:2679 42
11 30 12 18 2610:2735 42
12 30 11 19 2449:2545 41
13 30 10 20 2434:2541 40
14 30 10 20 2391:2567 40
15 30 7 23 2408:2647 37
16 30 5 25 2433:2757 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 00:00