Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UEB Gesteco Cividale vs Nuova Pallacanestro Nardo 29/10/2023

1
2
3
4
T
UEB Gesteco Cividale
22
14
17
22
75
Nuova Pallacanestro Nardo
28
13
17
21
79
UEB Gesteco Cividale UEB

Chi tiết trận đấu

Nuova Pallacanestro Nardo NAR
Quý 1
22 : 28
2
22 - 28
UEB Gesteco Cividale
Quý 2
14 : 13
2
36 - 41
UEB Gesteco Cividale
Quý 3
17 : 17
2
53 - 58
UEB Gesteco Cividale
Quý 4
22 : 21
2
75 - 79
UEB Gesteco Cividale

Phỏng đoán

1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

13.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UEB Gesteco Cividale
UEB Gesteco Cividale
Nuova Pallacanestro Nardo
Nuova Pallacanestro Nardo
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 76
  • SP
  • 80
TTG 31/12/23 03:30
Nuova Pallacanestro Nardo Nuova Pallacanestro Nardo
  • 14
  • 29
  • 19
  • 29
91
UEB Gesteco Cividale UEB Gesteco Cividale
  • 25
  • 22
  • 23
  • 11
81
TTG 29/10/23 02:00
UEB Gesteco Cividale UEB Gesteco Cividale
  • 22
  • 14
  • 17
  • 22
75
Nuova Pallacanestro Nardo Nuova Pallacanestro Nardo
  • 28
  • 13
  • 17
  • 21
79
TC 06/02/23 01:00
Nuova Pallacanestro Nardo Nuova Pallacanestro Nardo
  • 16
  • 15
  • 15
  • 30
91
UEB Gesteco Cividale UEB Gesteco Cividale
  • 23
  • 25
  • 16
  • 12
86
TTG 13/11/22 03:00
UEB Gesteco Cividale UEB Gesteco Cividale
  • 15
  • 8
  • 25
  • 15
63
Nuova Pallacanestro Nardo Nuova Pallacanestro Nardo
  • 13
  • 21
  • 14
  • 12
60
UEB Gesteco Cividale UEB

Bảng xếp hạng

Nuova Pallacanestro Nardo NAR
# Hình thức Girone Rosso TCDC T Đ TD K
1 32 26 6 2538:2348 52
2 32 22 10 2453:2300 44
3 32 21 11 2488:2279 42
4 32 20 12 2467:2359 40
5 32 18 14 2597:2516 36
6 32 18 14 2528:2429 36
7 32 17 15 2449:2410 34
8 32 16 16 2515:2440 32
9 32 15 17 2407:2486 30
10 32 13 19 2422:2576 26
11 32 11 21 2192:2354 22
12 32 10 22 2411:2505 20
# Hình thức Girone Verde TCDC T Đ TD K
1 32 29 3 2809:2447 58
2 32 23 9 2727:2523 46
3 32 20 12 2602:2486 40
4 32 20 12 2670:2594 40
5 32 15 17 2630:2697 30
6 32 14 18 2619:2698 28
7 32 14 18 2519:2548 28
8 32 11 21 2474:2604 22
9 32 9 23 2476:2734 18
10 32 8 24 2390:2605 16
11 32 7 25 2443:2709 14
12 32 7 25 2541:2720 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2023, 02:00