Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rockingham Flames (Phụ nữ) vs Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) 27/07/2024

1
2
3
4
T
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23
19
18
24
84
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24
6
25
20
75
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Chi tiết trận đấu

Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) PER
Quý 1
23 : 24
3
0 - 3
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
0:35
2
0 - 5
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
1:22
2
2 - 5
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:48
3
2 - 8
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
2:35
3
5 - 8
Rockingham Flames (Phụ nữ)
2:55
1
6 - 8
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:12
3
9 - 8
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:37
2
9 - 10
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
4:49
2
9 - 12
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
5:17
2
9 - 14
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
5:43
2
11 - 14
Rockingham Flames (Phụ nữ)
6:04
2
11 - 16
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
6:20
2
11 - 18
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
7:02
3
14 - 18
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:17
3
17 - 18
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:49
3
17 - 21
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
8:07
2
19 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:20
2
21 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:43
2
23 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:24
3
23 - 24
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
9:37
Quý 2
19 : 6
2
25 - 24
Rockingham Flames (Phụ nữ)
10:56
1
25 - 25
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
11:15
1
25 - 26
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
11:15
3
28 - 26
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:17
2
28 - 28
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
12:46
1
29 - 28
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:58
2
29 - 30
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
13:04
2
31 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
15:59
2
33 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
16:44
2
35 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:04
3
38 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:30
1
39 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:14
1
40 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:14
2
42 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
18 : 25
3
45 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
20:16
3
45 - 33
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
20:57
3
45 - 36
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
21:17
3
45 - 39
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
21:48
3
48 - 39
Rockingham Flames (Phụ nữ)
22:07
2
48 - 41
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
22:52
2
50 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:11
2
50 - 43
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:03
2
50 - 45
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:27
2
52 - 45
Rockingham Flames (Phụ nữ)
24:45
1
52 - 46
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:54
1
52 - 47
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:54
3
52 - 50
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
26:03
3
55 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:19
2
57 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:45
1
58 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:45
3
58 - 53
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
27:06
2
60 - 53
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:28
2
60 - 55
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:28
Quý 4
24 : 20
2
60 - 57
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
31:02
3
63 - 57
Rockingham Flames (Phụ nữ)
32:29
3
63 - 60
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:41
2
65 - 60
Rockingham Flames (Phụ nữ)
32:55
2
67 - 60
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:16
3
67 - 63
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
33:31
1
68 - 63
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:17
1
69 - 63
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:17
2
69 - 65
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
34:57
1
69 - 66
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
34:57
2
71 - 66
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:55
2
71 - 68
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
36:16
1
72 - 68
Rockingham Flames (Phụ nữ)
36:35
1
73 - 68
Rockingham Flames (Phụ nữ)
36:35
2
73 - 70
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
36:56
2
75 - 70
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:13
3
78 - 70
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:12
2
78 - 72
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
38:24
3
81 - 72
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:55
1
81 - 73
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
39:05
1
81 - 74
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
39:33
1
81 - 75
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
39:33
1
82 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:39
1
83 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:39
1
84 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rockingham Flames (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Tây

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 82
  • SP
  • 68
TTG 27/07/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 23
  • 19
  • 18
  • 24
84
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 24
  • 6
  • 25
  • 20
75
TTG 12/04/24 18:30
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 17
  • 22
  • 7
  • 12
58
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 30
  • 19
  • 23
  • 20
92
TTG 07/07/23 18:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 15
  • 28
  • 22
  • 19
84
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 22
  • 11
  • 16
  • 9
58
TTG 15/07/22 18:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 18
  • 27
  • 9
  • 15
69
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 21
  • 20
  • 20
  • 16
77
TC 24/06/22 18:30
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 22
  • 21
  • 16
  • 8
74
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 22
  • 17
  • 11
  • 17
81
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Bảng xếp hạng

Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) PER

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Bảy 2024, 18:00