Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

South East Melbourne Phoenix vs Perth Wildcats 03/11/2024

1
2
3
4
T
South East Melbourne Phoenix
35
19
27
19
100
Perth Wildcats
23
21
16
16
76
South East Melbourne Phoenix SEM

Chi tiết trận đấu

Perth Wildcats PER
Quý 1
35 : 23
3
3 - 0
South East Melbourne Phoenix
0:20
3
3 - 3
Perth Wildcats
0:27
2
11 - 9
South East Melbourne Phoenix
1:12
3
6 - 3
South East Melbourne Phoenix
0:35
1
6 - 4
Perth Wildcats
0:42
1
6 - 5
Perth Wildcats
0:45
2
6 - 7
Perth Wildcats
0:51
2
6 - 9
Perth Wildcats
0:55
3
9 - 9
South East Melbourne Phoenix
1:00
1
12 - 9
South East Melbourne Phoenix
1:17
2
14 - 9
South East Melbourne Phoenix
1:23
3
14 - 12
Perth Wildcats
2:21
2
16 - 12
South East Melbourne Phoenix
2:24
3
19 - 12
South East Melbourne Phoenix
6:17
3
22 - 12
South East Melbourne Phoenix
6:17
2
23 - 12
South East Melbourne Phoenix
6:28
2
23 - 14
Perth Wildcats
6:35
2
25 - 14
South East Melbourne Phoenix
6:48
3
25 - 17
Perth Wildcats
7:09
3
28 - 17
South East Melbourne Phoenix
7:42
2
30 - 17
South East Melbourne Phoenix
8:06
2
32 - 17
South East Melbourne Phoenix
8:20
1
33 - 17
South East Melbourne Phoenix
8:20
3
33 - 20
Perth Wildcats
8:37
3
33 - 23
Perth Wildcats
9:09
2
35 - 23
South East Melbourne Phoenix
9:33
Quý 2
19 : 21
2
35 - 25
Perth Wildcats
10:12
2
37 - 25
South East Melbourne Phoenix
10:29
2
37 - 27
Perth Wildcats
12:06
1
38 - 27
South East Melbourne Phoenix
12:18
1
39 - 27
South East Melbourne Phoenix
12:18
3
39 - 30
Perth Wildcats
12:29
2
39 - 32
Perth Wildcats
12:56
2
41 - 32
South East Melbourne Phoenix
13:24
3
44 - 32
South East Melbourne Phoenix
14:18
2
46 - 32
South East Melbourne Phoenix
14:43
1
46 - 33
Perth Wildcats
15:02
3
49 - 33
South East Melbourne Phoenix
15:39
1
49 - 34
Perth Wildcats
16:33
3
49 - 37
Perth Wildcats
16:58
2
49 - 39
Perth Wildcats
17:36
3
49 - 42
Perth Wildcats
18:25
3
52 - 42
South East Melbourne Phoenix
19:01
2
52 - 44
Perth Wildcats
19:30
1
53 - 44
South East Melbourne Phoenix
19:59
1
54 - 44
South East Melbourne Phoenix
19:59
Quý 3
27 : 16
2
56 - 44
South East Melbourne Phoenix
20:42
1
56 - 45
Perth Wildcats
20:45
2
58 - 45
South East Melbourne Phoenix
20:53
1
59 - 45
South East Melbourne Phoenix
20:53
3
59 - 48
Perth Wildcats
21:03
2
61 - 48
South East Melbourne Phoenix
21:26
2
61 - 50
Perth Wildcats
21:49
2
61 - 52
Perth Wildcats
22:56
3
64 - 52
South East Melbourne Phoenix
23:28
3
64 - 55
Perth Wildcats
23:59
2
66 - 55
South East Melbourne Phoenix
24:51
2
68 - 55
South East Melbourne Phoenix
26:36
2
70 - 55
South East Melbourne Phoenix
26:56
3
73 - 55
South East Melbourne Phoenix
27:21
1
73 - 56
Perth Wildcats
27:37
1
73 - 57
Perth Wildcats
27:37
2
75 - 57
South East Melbourne Phoenix
27:51
3
78 - 57
South East Melbourne Phoenix
28:16
1
78 - 58
Perth Wildcats
28:34
3
81 - 58
South East Melbourne Phoenix
28:49
2
81 - 60
Perth Wildcats
29:03
Quý 4
19 : 16
2
81 - 62
Perth Wildcats
30:23
2
83 - 62
South East Melbourne Phoenix
30:37
2
83 - 64
Perth Wildcats
30:58
2
83 - 66
Perth Wildcats
32:13
2
83 - 68
Perth Wildcats
32:56
2
85 - 68
South East Melbourne Phoenix
33:25
2
87 - 68
South East Melbourne Phoenix
34:07
1
88 - 68
South East Melbourne Phoenix
35:13
1
89 - 68
South East Melbourne Phoenix
35:13
1
90 - 68
South East Melbourne Phoenix
35:40
1
91 - 68
South East Melbourne Phoenix
35:40
1
92 - 68
South East Melbourne Phoenix
35:40
2
92 - 70
Perth Wildcats
36:56
1
92 - 71
Perth Wildcats
36:56
2
94 - 71
South East Melbourne Phoenix
37:24
1
94 - 72
Perth Wildcats
37:55
2
96 - 72
South East Melbourne Phoenix
38:07
2
98 - 72
South East Melbourne Phoenix
38:20
1
98 - 73
Perth Wildcats
38:56
1
99 - 73
South East Melbourne Phoenix
39:00
1
100 - 73
South East Melbourne Phoenix
39:00
3
100 - 76
Perth Wildcats
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng South East Melbourne Phoenix trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Perth Wildcatst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.98
South East Melbourne Phoenix SEM

Số liệu thống kê

Perth Wildcats PER
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 11/31 (35.5%)
  • 25/40 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 16/43 (37.2%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 11/17 (64%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Sobey, Nathan
G
DIM 20
REB 5
HT 5
PHT 26:19
Kính 20
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 26:19
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hurt, Matthew
F
DIM 17
REB 4
HT 1
PHT 30:24
Kính 17
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 30:24
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Glover, Angus
G
DIM 17
REB 1
HT 2
PHT 24:30
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:30
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Pepper, Elijah
G
DIM 17
REB 6
HT 2
PHT 27:35
Kính 17
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:35
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Doolittle, Kristian
F
DIM 11
REB 8
HT 2
PHT 25:44
Kính 11
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 25:44
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
South East Melbourne Phoenix
South East Melbourne Phoenix
Perth Wildcats
Perth Wildcats
South East Melbourne Phoenix SEM

Bắt đầu

Perth Wildcats PER
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 186
  • GP
  • 186
  • 90
  • SP
  • 96
TTG 15/11/24 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 18
  • 40
  • 18
  • 21
97
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 26
  • 22
  • 12
  • 24
84
TTG 03/11/24 11:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 35
  • 19
  • 27
  • 19
100
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 23
  • 21
  • 16
  • 16
76
TTG 20/09/24 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 24
  • 27
  • 26
106
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 17
  • 27
  • 21
  • 33
98
TTG 27/01/24 17:00
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 17
  • 29
  • 23
  • 22
91
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 30
  • 20
  • 24
103
TTG 13/01/24 17:00
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 28
  • 28
  • 14
  • 30
100
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 19
  • 20
  • 22
  • 18
79
South East Melbourne Phoenix SEM

Bảng xếp hạng

Perth Wildcats PER
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 10 4 1334:1224
2 10 7 3 852:825
3 11 7 4 1052:977
4 11 6 5 998:1038
5 13 7 6 1125:1074
6 13 6 7 1157:1209
7 10 4 6 912:927
8 13 5 8 1121:1095
9 13 5 8 1026:1085
10 12 3 9 989:1112

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 11:30
Sân vận động:
John Cain Arena, Melbourne, Úc
Dung tích:
10500