Perth Wildcats vs South East Melbourne Phoenix 15/11/2024
- 15/11/24 18:30
-
- 97 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Perth Wildcats
18
40
18
21
97
South East Melbourne Phoenix
26
22
12
24
84
Quý 1
18
:
26
2
0 - 2
South East Melbourne Phoenix
0:19
3
0 - 5
South East Melbourne Phoenix
0:56
3
0 - 8
South East Melbourne Phoenix
1:14
2
0 - 10
South East Melbourne Phoenix
1:43
2
2 - 10
Perth Wildcats
2:04
2
2 - 12
South East Melbourne Phoenix
2:19
1
2 - 13
South East Melbourne Phoenix
3:17
2
4 - 13
Perth Wildcats
3:24
3
7 - 13
Perth Wildcats
4:05
2
7 - 15
South East Melbourne Phoenix
4:20
1
7 - 16
South East Melbourne Phoenix
4:57
1
7 - 17
South East Melbourne Phoenix
4:57
2
9 - 17
Perth Wildcats
5:46
3
9 - 20
South East Melbourne Phoenix
5:56
3
12 - 20
Perth Wildcats
6:15
2
12 - 22
South East Melbourne Phoenix
7:08
2
14 - 22
Perth Wildcats
7:21
2
16 - 22
Perth Wildcats
7:54
2
16 - 24
South East Melbourne Phoenix
8:25
2
18 - 24
Perth Wildcats
9:39
1
18 - 25
South East Melbourne Phoenix
9:59
1
18 - 26
South East Melbourne Phoenix
9:59
Quý 2
40
:
22
2
20 - 26
Perth Wildcats
10:08
1
21 - 26
Perth Wildcats
10:12
3
21 - 29
South East Melbourne Phoenix
10:26
1
22 - 29
Perth Wildcats
11:00
1
23 - 29
Perth Wildcats
11:00
2
23 - 31
South East Melbourne Phoenix
11:24
3
26 - 31
Perth Wildcats
11:42
3
29 - 31
Perth Wildcats
12:49
2
31 - 31
Perth Wildcats
13:04
2
31 - 33
South East Melbourne Phoenix
13:20
2
33 - 33
Perth Wildcats
13:43
1
34 - 33
Perth Wildcats
13:46
1
34 - 34
South East Melbourne Phoenix
14:08
1
34 - 35
South East Melbourne Phoenix
14:08
2
36 - 35
Perth Wildcats
14:40
2
36 - 37
South East Melbourne Phoenix
14:55
3
39 - 37
Perth Wildcats
15:11
2
39 - 39
South East Melbourne Phoenix
15:23
2
41 - 39
Perth Wildcats
15:35
2
41 - 41
South East Melbourne Phoenix
16:07
2
41 - 43
South East Melbourne Phoenix
16:19
1
42 - 43
Perth Wildcats
16:36
2
44 - 43
Perth Wildcats
17:03
3
47 - 43
Perth Wildcats
17:32
2
47 - 45
South East Melbourne Phoenix
17:48
1
48 - 45
Perth Wildcats
17:59
1
49 - 45
Perth Wildcats
17:59
1
50 - 45
Perth Wildcats
18:09
1
51 - 45
Perth Wildcats
18:09
3
51 - 48
South East Melbourne Phoenix
18:18
2
53 - 48
Perth Wildcats
18:45
1
54 - 48
Perth Wildcats
18:47
1
55 - 48
Perth Wildcats
18:51
1
56 - 48
Perth Wildcats
19:56
1
57 - 48
Perth Wildcats
19:56
1
58 - 48
Perth Wildcats
19:56
Quý 3
18
:
12
3
58 - 51
South East Melbourne Phoenix
20:44
1
59 - 51
Perth Wildcats
21:35
2
59 - 53
South East Melbourne Phoenix
21:57
3
62 - 53
Perth Wildcats
22:32
2
64 - 53
Perth Wildcats
23:12
2
64 - 55
South East Melbourne Phoenix
23:41
2
66 - 55
Perth Wildcats
24:33
2
66 - 57
South East Melbourne Phoenix
24:50
2
68 - 57
Perth Wildcats
25:31
2
70 - 57
Perth Wildcats
26:16
3
70 - 60
South East Melbourne Phoenix
26:33
1
71 - 60
Perth Wildcats
26:54
1
72 - 60
Perth Wildcats
26:54
1
73 - 60
Perth Wildcats
27:47
1
74 - 60
Perth Wildcats
27:47
1
75 - 60
Perth Wildcats
29:51
1
76 - 60
Perth Wildcats
29:51
Quý 4
21
:
24
2
78 - 60
Perth Wildcats
30:57
2
80 - 60
Perth Wildcats
31:25
1
81 - 60
Perth Wildcats
31:25
3
81 - 63
South East Melbourne Phoenix
31:43
2
83 - 63
Perth Wildcats
32:16
2
85 - 63
Perth Wildcats
32:38
2
85 - 65
South East Melbourne Phoenix
33:37
1
85 - 66
South East Melbourne Phoenix
33:40
2
87 - 66
Perth Wildcats
33:49
3
87 - 69
South East Melbourne Phoenix
34:12
2
89 - 69
Perth Wildcats
34:23
2
89 - 71
South East Melbourne Phoenix
34:42
3
89 - 74
South East Melbourne Phoenix
35:14
2
89 - 76
South East Melbourne Phoenix
35:45
2
89 - 78
South East Melbourne Phoenix
36:28
2
91 - 78
Perth Wildcats
36:53
3
91 - 81
South East Melbourne Phoenix
37:17
3
94 - 81
Perth Wildcats
38:11
1
95 - 81
Perth Wildcats
38:52
1
96 - 81
Perth Wildcats
39:09
1
97 - 81
Perth Wildcats
39:09
2
97 - 83
South East Melbourne Phoenix
39:50
1
97 - 84
South East Melbourne Phoenix
39:55
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Perth Wildcats
- South East Melbourne Phoenix
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng South East Melbourne Phoenix trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/21 (38.1%)
- 3 con trỏ
- 11/36 (30.6%)
- 24/45 (53.3%)
- 2 con trỏ
- 21/45 (46.7%)
- 25/30 (83%)
- Ném miễn phí
- 9/10 (90%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 6
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Cotton, Bryce
G
DIM
33
REB
5
HT
4
PHT
32:12
Kính
33
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
13/14
(93%)
Phút
32:12
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hurt, Matthew
F
DIM
27
REB
10
HT
2
PHT
35:10
Kính
27
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:10
Hai con trỏ
8/17
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/23
(48%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Windler, Dylan
G
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
27:59
Kính
20
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:59
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Sobey, Nathan
G
DIM
17
REB
3
HT
2
PHT
28:36
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:36
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lewis, Malique
F
DIM
15
REB
6
HT
3
PHT
26:20
Kính
15
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:20
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 186
- GP
- 186
- 96
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
15/11/24
18:30
Perth Wildcats
- 18
- 40
- 18
- 21
- 26
- 22
- 12
- 24
TTG
03/11/24
11:30
South East Melbourne Phoenix
- 35
- 19
- 27
- 19
- 23
- 21
- 16
- 16
TTG
20/09/24
18:30
Perth Wildcats
- 29
- 24
- 27
- 26
- 17
- 27
- 21
- 33
TTG
27/01/24
17:00
South East Melbourne Phoenix
- 17
- 29
- 23
- 22
- 29
- 30
- 20
- 24
TTG
13/01/24
17:00
Perth Wildcats
- 28
- 28
- 14
- 30
- 19
- 20
- 22
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 4 | 1334:1224 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 852:825 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 1052:977 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 998:1038 | |
5 | 13 | 7 | 6 | 1125:1074 | |
6 | 13 | 6 | 7 | 1157:1209 | |
7 | 10 | 4 | 6 | 912:927 | |
8 | 13 | 5 | 8 | 1121:1095 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 1026:1085 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 989:1112 |