Peshtanskie Chaiky (Nữ) vs Slavia Banska Bystrica (Nữ) 28/04/2024
-
28/04/24
00:00
|
Cuối cùng
-
- 69 : 56
- Hoàn thành
- 3th match. Peshtanskie Chaiky (Nữ) hàng đầu 3-0
1
2
3
4
T
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
26
15
7
21
69
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
17
20
8
11
56
Quý 1
26
:
17
2
2 - 0
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
0:04
1
3 - 0
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
0:53
1
4 - 0
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
0:53
2
6 - 0
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
2:04
2
6 - 2
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
2:21
2
8 - 2
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
2:36
2
8 - 4
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
2:48
2
10 - 4
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
3:08
2
12 - 4
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
3:42
3
15 - 4
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
4:09
3
15 - 7
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
4:36
2
17 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
5:27
2
19 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
5:40
2
21 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
6:17
1
22 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
7:09
1
23 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
7:09
2
25 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
7:19
1
26 - 7
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
7:50
2
26 - 9
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
8:11
1
26 - 10
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
8:12
2
26 - 12
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
8:29
3
26 - 15
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
9:09
2
26 - 17
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
9:56
Quý 2
15
:
20
3
29 - 17
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
10:16
2
29 - 19
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
10:30
1
29 - 20
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
11:25
2
29 - 22
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
11:48
2
31 - 22
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
13:02
2
31 - 24
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
13:19
2
31 - 25
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
3
34 - 25
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
13:35
3
34 - 28
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
13:47
1
34 - 29
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
14:16
2
34 - 31
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
14:29
1
35 - 31
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
15:47
2
35 - 33
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
16:06
3
38 - 33
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
16:29
2
38 - 35
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
17:17
1
39 - 35
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
18:19
1
40 - 35
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
18:19
1
40 - 36
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
18:39
1
40 - 37
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
18:39
1
41 - 37
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
19:56
Quý 3
7
:
8
2
41 - 39
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
21:11
2
41 - 41
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
21:59
3
44 - 41
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
22:19
1
44 - 42
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
23:12
2
46 - 42
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
25:23
2
48 - 42
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
27:54
3
48 - 45
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
29:16
Quý 4
21
:
11
2
50 - 45
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
32:33
2
52 - 45
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
33:15
1
52 - 46
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
34:01
1
52 - 47
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
34:01
3
55 - 47
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
34:19
2
55 - 49
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
34:38
1
55 - 50
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
35:19
1
56 - 50
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
35:33
2
56 - 52
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
36:08
1
56 - 53
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
36:51
1
57 - 53
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
37:20
1
58 - 53
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
37:20
3
61 - 53
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
37:33
1
61 - 54
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
37:50
1
61 - 55
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
37:50
1
62 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:07
1
63 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:07
2
65 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:32
1
66 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
38:58
1
67 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
39:13
1
68 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
39:29
1
69 - 55
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
39:29
1
69 - 56
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
39:40
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Banska Bystrica (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Slovakia. Extraliga. Nữ
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 109
- GP
- 109
- 65
- SP
- 44
Đối đầu
TTG
03/11/24
02:00
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
- 16
- 15
- 15
- 19
- 23
- 17
- 18
- 18
TTG
28/04/24
00:00
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
- 26
- 15
- 7
- 21
- 17
- 20
- 8
- 11
TTG
25/04/24
00:00
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
- 13
- 12
- 14
- 8
- 27
- 18
- 14
- 18
TTG
21/04/24
00:00
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
- 22
- 19
- 27
- 16
- 17
- 15
- 12
- 10
TTG
17/03/24
01:00
Peshtanskie Chaiky (Nữ)
20
Slavia Banska Bystrica (Nữ)
0
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 879:561 | |
2 | 12 | 8 | 4 | 835:640 | |
3 | 12 | 5 | 7 | 743:698 | |
4 | 12 | 0 | 12 | 454:1012 |
# | Hình thức Extraliga, Women | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 13 | 1 | 1304:695 | |
2 | 14 | 11 | 3 | 1132:671 | |
3 | 14 | 11 | 3 | 1409:745 | |
4 | 14 | 7 | 7 | 726:921 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 1048:977 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 947:1168 | |
7 | 14 | 1 | 13 | 683:1199 | |
8 | 14 | 1 | 13 | 510:1383 |