Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Puerto Rico (Nữ) vs USA (Nữ) 23/09/2022

1
2
3
4
T
Puerto Rico (Nữ)
11
10
6
15
42
USA (Nữ)
27
27
26
26
106
Puerto Rico (Nữ) PUR

Chi tiết trận đấu

USA (Nữ) USA
Quý 1
11 : 27
2
0 - 2
USA (Nữ)
0:32
1
1 - 2
Puerto Rico (Nữ)
0:56
1
2 - 2
Puerto Rico (Nữ)
0:56
2
2 - 4
USA (Nữ)
1:51
1
2 - 5
USA (Nữ)
2:30
1
2 - 6
USA (Nữ)
2:30
2
4 - 6
Puerto Rico (Nữ)
2:48
2
6 - 6
Puerto Rico (Nữ)
3:31
2
6 - 8
USA (Nữ)
3:44
2
6 - 10
USA (Nữ)
4:20
2
6 - 12
USA (Nữ)
5:03
1
6 - 13
USA (Nữ)
5:37
1
6 - 14
USA (Nữ)
5:37
2
6 - 16
USA (Nữ)
5:55
1
6 - 17
USA (Nữ)
6:41
1
6 - 18
USA (Nữ)
6:41
2
6 - 20
USA (Nữ)
6:58
2
8 - 20
Puerto Rico (Nữ)
7:14
3
8 - 23
USA (Nữ)
7:30
2
8 - 25
USA (Nữ)
8:10
3
11 - 25
Puerto Rico (Nữ)
9:17
2
11 - 27
USA (Nữ)
9:59
Quý 2
10 : 27
2
11 - 29
USA (Nữ)
10:57
2
11 - 31
USA (Nữ)
12:02
1
11 - 32
USA (Nữ)
12:48
1
11 - 33
USA (Nữ)
12:48
1
11 - 34
USA (Nữ)
13:44
3
11 - 37
USA (Nữ)
14:48
3
14 - 37
Puerto Rico (Nữ)
15:02
3
14 - 40
USA (Nữ)
15:14
3
17 - 40
Puerto Rico (Nữ)
15:25
3
17 - 43
USA (Nữ)
15:51
1
18 - 43
Puerto Rico (Nữ)
16:11
2
18 - 45
USA (Nữ)
16:59
1
18 - 46
USA (Nữ)
17:13
1
18 - 47
USA (Nữ)
17:13
1
18 - 48
USA (Nữ)
17:26
1
18 - 49
USA (Nữ)
17:26
1
19 - 49
Puerto Rico (Nữ)
18:03
1
19 - 50
USA (Nữ)
18:39
2
21 - 50
Puerto Rico (Nữ)
18:49
1
21 - 51
USA (Nữ)
18:58
1
21 - 52
USA (Nữ)
18:58
2
21 - 54
USA (Nữ)
19:33
Quý 3
6 : 26
2
21 - 56
USA (Nữ)
21:10
2
21 - 58
USA (Nữ)
21:54
1
21 - 59
USA (Nữ)
22:08
3
21 - 62
USA (Nữ)
22:43
2
23 - 62
Puerto Rico (Nữ)
22:59
1
23 - 63
USA (Nữ)
23:57
1
23 - 64
USA (Nữ)
23:57
3
23 - 67
USA (Nữ)
24:41
2
23 - 69
USA (Nữ)
25:04
2
23 - 71
USA (Nữ)
25:31
2
23 - 73
USA (Nữ)
26:28
2
23 - 75
USA (Nữ)
27:04
2
23 - 77
USA (Nữ)
28:09
1
23 - 78
USA (Nữ)
28:34
1
24 - 78
Puerto Rico (Nữ)
28:47
1
25 - 78
Puerto Rico (Nữ)
28:47
1
25 - 79
USA (Nữ)
28:58
1
25 - 80
USA (Nữ)
29:31
2
27 - 80
Puerto Rico (Nữ)
29:45
Quý 4
15 : 26
2
29 - 80
Puerto Rico (Nữ)
30:31
2
29 - 82
USA (Nữ)
30:52
1
29 - 83
USA (Nữ)
31:08
3
29 - 86
USA (Nữ)
31:43
2
31 - 86
Puerto Rico (Nữ)
32:10
2
31 - 88
USA (Nữ)
32:37
1
32 - 88
Puerto Rico (Nữ)
32:49
1
33 - 88
Puerto Rico (Nữ)
32:49
2
33 - 90
USA (Nữ)
34:28
2
33 - 92
USA (Nữ)
34:50
2
33 - 94
USA (Nữ)
35:09
3
36 - 94
Puerto Rico (Nữ)
35:23
1
36 - 95
USA (Nữ)
35:32
1
36 - 96
USA (Nữ)
35:32
2
38 - 96
Puerto Rico (Nữ)
36:45
2
38 - 98
USA (Nữ)
38:35
1
39 - 98
Puerto Rico (Nữ)
38:45
1
40 - 98
Puerto Rico (Nữ)
38:45
2
40 - 100
USA (Nữ)
38:58
2
40 - 102
USA (Nữ)
39:13
1
41 - 102
Puerto Rico (Nữ)
39:27
1
42 - 102
Puerto Rico (Nữ)
39:27
1
42 - 103
USA (Nữ)
39:38
1
42 - 104
USA (Nữ)
39:38
1
42 - 105
USA (Nữ)
39:44
1
42 - 106
USA (Nữ)
39:44
Tải thêm
Puerto Rico (Nữ) PUR

Số liệu thống kê

USA (Nữ) USA
  • 4/24 (16.7%)
  • 3 con trỏ
  • 7/17 (41.2%)
  • 9/39 (23.1%)
  • 2 con trỏ
  • 28/48 (58.3%)
  • 12/15 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 29/37 (78%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 54
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Austin, Shakira
C
DIM 19
REB 10
HT 1
PHT 21:25
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 21:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Copper, Kahleah
F
DIM 16
REB 4
HT 4
PHT 25:34
Kính 16
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 25:34
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jones, Brionna
C
DIM 15
REB 9
HT 4
PHT 24:04
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Loyd, Jewell
G
DIM 12
REB 1
HT 2
PHT 23:22
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:22
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Alyssa
F
DIM 11
REB 2
HT 2
PHT 19:02
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 19:02
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 6
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Puerto Rico (Nữ)
Puerto Rico (Nữ)
USA (Nữ)
USA (Nữ)
Puerto Rico (Nữ) PUR

Bắt đầu

USA (Nữ) USA
  • 0thắng
  • 100% 3thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 50
  • SP
  • 92
TTG 23/09/22 08:30
Puerto Rico (Nữ) Puerto Rico (Nữ)
  • 11
  • 10
  • 6
  • 15
42
USA (Nữ) USA (Nữ)
  • 27
  • 27
  • 26
  • 26
106
TTG 13/02/22 05:30
USA (Nữ) USA (Nữ)
  • 33
  • 16
  • 24
  • 20
93
Puerto Rico (Nữ) Puerto Rico (Nữ)
  • 8
  • 19
  • 17
  • 11
55
TTG 29/09/19 08:00
USA (Nữ) USA (Nữ)
  • 19
  • 19
  • 17
  • 23
78
Puerto Rico (Nữ) Puerto Rico (Nữ)
  • 10
  • 12
  • 14
  • 18
54
Puerto Rico (Nữ) PUR

Bảng xếp hạng

USA (Nữ) USA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 536:305 10
2 5 4 1 444:287 9
3 5 3 2 364:349 8
4 5 2 3 341:400 7
5 5 1 4 346:494 6
6 5 0 5 289:485 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 390:308 9
2 5 4 1 356:301 9
3 5 3 2 332:330 8
4 5 3 2 318:296 8
5 5 1 4 316:333 6
6 5 0 5 306:450 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2022, 08:30