Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pyrinto Tampereen U21 vs Salon Vilpas Vikings U21 06/10/2023

1
2
3
4
T
Pyrinto Tampereen U21
17
25
22
19
83
Salon Vilpas Vikings U21
19
26
22
25
92

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Pyrinto Tampereen U21 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Salon Vilpas Vikings U21t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pyrinto Tampereen U21
Pyrinto Tampereen U21
Salon Vilpas Vikings U21
Salon Vilpas Vikings U21
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 179
  • GP
  • 179
  • 85
  • SP
  • 94
TTG 17/11/24 00:00
Pyrinto Tampereen U21 Pyrinto Tampereen U21
  • 19
  • 22
  • 17
  • 23
81
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 20
  • 28
  • 28
  • 22
98
TTG 09/12/23 23:00
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 23
  • 21
  • 24
  • 24
92
Pyrinto Tampereen U21 Pyrinto Tampereen U21
  • 21
  • 21
  • 30
  • 23
95
TTG 06/10/23 23:30
Pyrinto Tampereen U21 Pyrinto Tampereen U21
  • 17
  • 25
  • 22
  • 19
83
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 19
  • 26
  • 22
  • 25
92
TTG 08/12/22 00:30
Pyrinto Tampereen U21 Pyrinto Tampereen U21
  • 26
  • 10
  • 22
  • 24
82
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 27
  • 25
  • 24
  • 23
99
TTG 11/10/22 23:30
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 19
  • 22
  • 29
  • 21
91
Pyrinto Tampereen U21 Pyrinto Tampereen U21
  • 15
  • 35
  • 15
  • 20
85
Pyrinto Tampereen U21 PYR

Bảng xếp hạng

Salon Vilpas Vikings U21 SVV
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 10 7 3 876:786 14
2 10 7 3 803:793 14
3 10 5 5 804:800 10
4 10 5 5 810:808 10
5 10 3 7 817:869 6
6 10 3 7 792:846 6
# Hình thức Korisliiga TCDC T Đ TD K
1 22 17 5 2044:1780 34
2 22 17 5 1999:1851 34
3 22 14 8 1862:1810 28
4 22 13 9 1944:1871 26
5 22 12 10 1996:1987 24
6 22 12 10 1932:1791 24
7 22 12 10 1999:1929 24
8 22 10 12 1781:1792 20
9 22 9 13 1846:1936 18
10 22 8 14 1785:1895 16
11 22 4 18 1814:2013 8
12 22 4 18 1899:2246 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2023, 23:30