Real Madrid Baloncesto vs Unicaja Malaga 19/11/2023
-
19/11/23
19:30
|
Vòng 10
-
- 93 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Real Madrid Baloncesto
25
29
18
21
93
Unicaja Malaga
26
13
27
33
99
Quý 1
25
:
26
3
3 - 0
Real Madrid Baloncesto
0:14
3
6 - 0
Real Madrid Baloncesto
1:09
3
9 - 0
Real Madrid Baloncesto
2:00
2
9 - 2
Unicaja Malaga
3:06
2
9 - 4
Unicaja Malaga
3:39
2
11 - 4
Real Madrid Baloncesto
4:16
3
11 - 7
Unicaja Malaga
4:32
3
14 - 7
Real Madrid Baloncesto
5:20
2
16 - 7
Real Madrid Baloncesto
5:46
2
16 - 9
Unicaja Malaga
6:02
2
18 - 9
Real Madrid Baloncesto
6:17
2
18 - 11
Unicaja Malaga
6:27
2
18 - 13
Unicaja Malaga
6:58
3
18 - 16
Unicaja Malaga
7:26
2
20 - 16
Real Madrid Baloncesto
8:00
3
20 - 19
Unicaja Malaga
8:10
2
22 - 19
Real Madrid Baloncesto
8:26
2
22 - 21
Unicaja Malaga
8:30
3
25 - 21
Real Madrid Baloncesto
8:51
2
25 - 23
Unicaja Malaga
9:03
3
25 - 26
Unicaja Malaga
9:59
Quý 2
29
:
13
1
26 - 26
Real Madrid Baloncesto
10:38
2
28 - 26
Real Madrid Baloncesto
11:14
2
30 - 26
Real Madrid Baloncesto
12:09
2
30 - 28
Unicaja Malaga
12:26
2
32 - 28
Real Madrid Baloncesto
12:50
1
33 - 28
Real Madrid Baloncesto
13:14
1
34 - 28
Real Madrid Baloncesto
13:14
3
34 - 31
Unicaja Malaga
13:37
2
36 - 31
Real Madrid Baloncesto
14:13
1
37 - 31
Real Madrid Baloncesto
14:41
1
38 - 31
Real Madrid Baloncesto
14:41
2
38 - 33
Unicaja Malaga
14:59
2
40 - 33
Real Madrid Baloncesto
15:59
3
43 - 33
Real Madrid Baloncesto
16:33
3
46 - 33
Real Madrid Baloncesto
17:03
2
46 - 35
Unicaja Malaga
17:26
1
47 - 35
Real Madrid Baloncesto
17:54
1
48 - 35
Real Madrid Baloncesto
17:54
2
48 - 37
Unicaja Malaga
18:01
3
51 - 37
Real Madrid Baloncesto
18:16
2
51 - 39
Unicaja Malaga
19:11
3
54 - 39
Real Madrid Baloncesto
19:24
Quý 3
18
:
27
1
55 - 39
Real Madrid Baloncesto
20:20
1
56 - 39
Real Madrid Baloncesto
20:20
2
56 - 41
Unicaja Malaga
20:36
3
59 - 41
Real Madrid Baloncesto
21:04
3
62 - 41
Real Madrid Baloncesto
21:37
2
62 - 43
Unicaja Malaga
22:03
2
62 - 45
Unicaja Malaga
23:30
1
62 - 46
Unicaja Malaga
24:07
1
62 - 47
Unicaja Malaga
24:07
1
62 - 48
Unicaja Malaga
24:07
1
62 - 49
Unicaja Malaga
25:07
2
64 - 49
Real Madrid Baloncesto
25:38
3
64 - 52
Unicaja Malaga
25:46
1
65 - 52
Real Madrid Baloncesto
26:13
2
65 - 54
Unicaja Malaga
26:33
1
66 - 54
Real Madrid Baloncesto
26:54
1
67 - 54
Real Madrid Baloncesto
26:54
2
67 - 56
Unicaja Malaga
26:58
3
67 - 59
Unicaja Malaga
27:35
1
67 - 60
Unicaja Malaga
27:46
3
67 - 63
Unicaja Malaga
28:04
3
70 - 63
Real Madrid Baloncesto
28:33
2
72 - 63
Real Madrid Baloncesto
29:03
3
72 - 66
Unicaja Malaga
29:23
Quý 4
21
:
33
3
72 - 68
Unicaja Malaga
1
73 - 68
Real Madrid Baloncesto
31:14
1
74 - 68
Real Madrid Baloncesto
31:14
3
74 - 71
Unicaja Malaga
31:21
2
76 - 71
Real Madrid Baloncesto
32:00
3
76 - 74
Unicaja Malaga
33:05
2
78 - 74
Real Madrid Baloncesto
33:23
2
78 - 76
Unicaja Malaga
33:27
3
81 - 76
Real Madrid Baloncesto
33:42
2
81 - 78
Unicaja Malaga
34:24
3
81 - 81
Unicaja Malaga
34:51
2
83 - 81
Real Madrid Baloncesto
35:20
1
83 - 82
Unicaja Malaga
35:42
3
83 - 85
Unicaja Malaga
36:34
2
85 - 85
Real Madrid Baloncesto
36:51
2
85 - 87
Unicaja Malaga
37:12
1
85 - 88
Unicaja Malaga
37:58
1
85 - 89
Unicaja Malaga
37:58
1
86 - 89
Real Madrid Baloncesto
38:07
1
87 - 89
Real Madrid Baloncesto
38:07
2
87 - 91
Unicaja Malaga
38:23
2
87 - 93
Unicaja Malaga
38:43
1
87 - 94
Unicaja Malaga
38:43
2
89 - 94
Real Madrid Baloncesto
38:49
1
89 - 95
Unicaja Malaga
38:56
2
91 - 95
Real Madrid Baloncesto
38:59
2
91 - 97
Unicaja Malaga
39:33
1
91 - 98
Unicaja Malaga
39:58
1
91 - 99
Unicaja Malaga
39:58
2
93 - 99
Real Madrid Baloncesto
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Unicaja Malaga trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Tây Ban Nha. Liga ACB
- 13/26 (50%)
- 3 con trỏ
- 13/27 (48.1%)
- 19/39 (48.7%)
- 2 con trỏ
- 25/42 (59.5%)
- 16/18 (88%)
- Ném miễn phí
- 10/13 (76%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 9
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Kravish, David
C
DIM
23
REB
6
HT
1
PHT
26:07
Kính
23
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:07
Hai con trỏ
7/7
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Taylor, Kameron
G
DIM
19
REB
4
HT
4
PHT
20:53
Kính
19
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:53
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Campazzo, Facundo
G
DIM
18
REB
1
HT
5
PHT
25:40
Kính
18
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:40
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hezonja, Mario
F
DIM
14
REB
3
HT
-
PHT
22:48
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
22:48
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Carter, Tyson
G
DIM
13
REB
4
HT
6
PHT
23:19
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:19
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 82
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
23/09/24
02:00
Real Madrid Baloncesto
- 19
- 26
- 18
- 17
- 32
- 17
- 19
- 22
TTG
18/03/24
01:30
Unicaja Malaga
- 19
- 21
- 24
- 17
- 24
- 24
- 16
- 23
TTG
19/11/23
19:30
Real Madrid Baloncesto
- 25
- 29
- 18
- 21
- 26
- 13
- 27
- 33
TTG
18/09/23
01:00
Unicaja Malaga
- 17
- 14
- 25
- 25
- 21
- 23
- 17
- 27
TTG
11/09/23
01:30
Unicaja Malaga
- 19
- 16
- 21
- 27
- 9
- 18
- 23
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |