Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rilski Sportist vs Shumen 30/04/2024

1
2
3
4
T
Rilski Sportist
25
34
26
28
113
Shumen
16
16
10
18
60
Rilski Sportist RIS

Chi tiết trận đấu

Shumen SHU
Quý 1
25 : 16
2
2 - 0
Rilski Sportist
0:22
2
2 - 2
Shumen
0:33
3
5 - 2
Rilski Sportist
1:44
1
5 - 3
Shumen
2:28
2
7 - 3
Rilski Sportist
2:39
1
7 - 4
Shumen
3:40
2
9 - 4
Rilski Sportist
3:49
3
9 - 7
Shumen
4:01
2
11 - 7
Rilski Sportist
4:17
2
11 - 9
Shumen
4:35
2
11 - 11
Shumen
4:51
2
13 - 11
Rilski Sportist
5:08
2
15 - 11
Rilski Sportist
5:40
2
17 - 11
Rilski Sportist
5:58
1
17 - 12
Shumen
6:06
2
17 - 14
Shumen
6:47
2
19 - 14
Rilski Sportist
7:31
3
22 - 14
Rilski Sportist
7:56
1
23 - 14
Rilski Sportist
8:41
1
24 - 14
Rilski Sportist
9:20
1
25 - 14
Rilski Sportist
9:20
2
25 - 16
Shumen
9:31
Quý 2
34 : 16
2
27 - 16
Rilski Sportist
10:28
3
27 - 19
Shumen
10:43
1
28 - 19
Rilski Sportist
11:21
1
29 - 19
Rilski Sportist
11:21
3
32 - 19
Rilski Sportist
11:41
2
34 - 19
Rilski Sportist
11:57
2
36 - 19
Rilski Sportist
12:08
1
37 - 19
Rilski Sportist
12:29
1
38 - 19
Rilski Sportist
12:29
2
40 - 19
Rilski Sportist
13:06
2
40 - 21
Shumen
13:42
2
42 - 21
Rilski Sportist
14:01
2
42 - 23
Shumen
14:17
2
42 - 25
Shumen
15:00
3
45 - 25
Rilski Sportist
15:28
2
47 - 25
Rilski Sportist
16:44
1
47 - 26
Shumen
17:00
1
47 - 27
Shumen
17:00
1
48 - 27
Rilski Sportist
17:22
1
49 - 27
Rilski Sportist
17:22
2
51 - 27
Rilski Sportist
17:46
1
54 - 27
Rilski Sportist
18:03
2
53 - 27
Rilski Sportist
18:05
2
56 - 27
Rilski Sportist
18:08
2
56 - 29
Shumen
18:56
3
59 - 29
Rilski Sportist
18:59
2
59 - 31
Shumen
19:10
1
59 - 32
Shumen
19:58
Quý 3
26 : 10
2
59 - 34
Shumen
20:33
3
62 - 34
Rilski Sportist
20:47
2
62 - 36
Shumen
21:09
2
64 - 36
Rilski Sportist
21:23
2
66 - 36
Rilski Sportist
22:52
2
66 - 38
Shumen
22:59
2
68 - 38
Rilski Sportist
23:04
1
69 - 38
Rilski Sportist
23:45
2
71 - 38
Rilski Sportist
25:24
2
71 - 40
Shumen
26:21
3
74 - 40
Rilski Sportist
26:42
1
75 - 40
Rilski Sportist
27:23
1
76 - 40
Rilski Sportist
27:23
2
78 - 40
Rilski Sportist
27:43
3
81 - 40
Rilski Sportist
28:11
2
83 - 40
Rilski Sportist
29:12
2
83 - 42
Shumen
29:41
2
85 - 42
Rilski Sportist
29:53
Quý 4
28 : 18
2
85 - 44
Shumen
30:15
2
85 - 46
Shumen
31:03
3
88 - 46
Rilski Sportist
31:16
2
90 - 46
Rilski Sportist
31:39
2
90 - 48
Shumen
32:03
2
92 - 48
Rilski Sportist
32:18
3
95 - 48
Rilski Sportist
32:37
2
97 - 48
Rilski Sportist
33:21
2
99 - 48
Rilski Sportist
33:52
2
101 - 48
Rilski Sportist
34:38
2
101 - 50
Shumen
35:19
1
102 - 50
Rilski Sportist
35:27
2
102 - 52
Shumen
35:48
2
104 - 52
Rilski Sportist
36:07
2
106 - 52
Rilski Sportist
36:57
2
106 - 54
Shumen
37:08
3
106 - 57
Shumen
38:03
3
109 - 57
Rilski Sportist
38:43
2
111 - 57
Rilski Sportist
39:10
2
113 - 57
Rilski Sportist
39:33
3
113 - 60
Shumen
39:43
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rilski Sportist trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Shumen trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Bulgaria. NBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rilski Sportist
Rilski Sportist
Shumen
Shumen
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 96
  • SP
  • 74
TTG 01/05/24 23:00
Shumen Shumen
  • 8
  • 27
  • 13
  • 19
67
Rilski Sportist Rilski Sportist
  • 25
  • 27
  • 28
  • 16
96
TTG 30/04/24 00:00
Rilski Sportist Rilski Sportist
  • 25
  • 34
  • 26
  • 28
113
Shumen Shumen
  • 16
  • 16
  • 10
  • 18
60
TTG 30/12/23 00:00
Shumen Shumen
  • 20
  • 27
  • 19
  • 21
87
Rilski Sportist Rilski Sportist
  • 17
  • 28
  • 29
  • 24
98
TTG 21/10/23 22:00
Rilski Sportist Rilski Sportist
  • 17
  • 26
  • 19
  • 13
75
Shumen Shumen
  • 28
  • 17
  • 18
  • 23
86
TTG 24/04/23 23:30
Shumen Shumen
  • 21
  • 21
  • 17
  • 12
71
Rilski Sportist Rilski Sportist
  • 25
  • 20
  • 34
  • 20
99
Rilski Sportist RIS

Bảng xếp hạng

Shumen SHU
# Hình thức NBL 23/24 TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1876:1644 41
2 22 17 5 1834:1641 39
3 22 16 6 1909:1735 38
4 22 14 8 1802:1713 36
5 22 13 9 1884:1749 35
6 22 10 12 1822:1886 32
7 22 8 14 1796:1915 30
8 22 8 14 1719:1869 30
9 22 7 15 1817:1860 29
10 22 7 15 1738:1861 29
11 22 7 15 1624:1832 29
12 22 6 16 1601:1717 28
# Hình thức NBL 23/24, Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 25 7 2731:2427 57
2 32 24 8 2723:2418 56
3 32 23 9 2787:2529 55
4 32 21 11 2617:2508 53
5 32 15 17 2683:2653 47
6 32 11 21 2604:2851 43

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2024, 00:00