Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Salon Vilpas Vikings U21 vs UU-Korihait Uusikaupunki U21 29/12/2023

1
2
3
4
T
Salon Vilpas Vikings U21
26
25
20
24
95
UU-Korihait Uusikaupunki U21
26
20
19
24
89

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Salon Vilpas Vikings U21t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng UU-Korihait Uusikaupunki U21 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.17

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Salon Vilpas Vikings U21
Salon Vilpas Vikings U21
UU-Korihait Uusikaupunki U21
UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 09/11/24 23:00
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 22
  • 26
  • 29
  • 32
109
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 11
  • 26
  • 16
  • 8
61
TTG 16/03/24 23:00
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 20
  • 18
  • 23
  • 22
83
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 15
  • 22
  • 16
  • 21
74
TTG 15/02/24 00:30
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 25
  • 22
  • 19
  • 10
76
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 26
  • 20
  • 17
  • 16
79
TTG 29/12/23 00:30
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 26
  • 25
  • 20
  • 24
95
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 26
  • 20
  • 19
  • 24
89
TTG 18/10/23 23:30
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 26
  • 19
  • 13
  • 23
81
Salon Vilpas Vikings U21 Salon Vilpas Vikings U21
  • 13
  • 26
  • 11
  • 22
72
Salon Vilpas Vikings U21 SVV

Bảng xếp hạng

UU-Korihait Uusikaupunki U21 UKU
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 10 7 3 876:786 14
2 10 7 3 803:793 14
3 10 5 5 804:800 10
4 10 5 5 810:808 10
5 10 3 7 817:869 6
6 10 3 7 792:846 6
# Hình thức Korisliiga TCDC T Đ TD K
1 22 17 5 2044:1780 34
2 22 17 5 1999:1851 34
3 22 14 8 1862:1810 28
4 22 13 9 1944:1871 26
5 22 12 10 1996:1987 24
6 22 12 10 1932:1791 24
7 22 12 10 1999:1929 24
8 22 10 12 1781:1792 20
9 22 9 13 1846:1936 18
10 22 8 14 1785:1895 16
11 22 4 18 1814:2013 8
12 22 4 18 1899:2246 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2023, 00:30