Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sao Jose dos Campos vs Sao Paulo 12/11/2024

1
2
3
4
T
Sao Jose dos Campos
15
25
20
19
79
Sao Paulo
10
13
23
22
68
Sao Jose dos Campos SJC

Chi tiết trận đấu

Sao Paulo SAP
Quý 1
15 : 10
2
0 - 2
Sao Paulo
0:57
2
2 - 2
Sao Jose dos Campos
1:48
2
2 - 4
Sao Paulo
3:42
1
3 - 4
Sao Jose dos Campos
4:32
1
4 - 4
Sao Jose dos Campos
4:32
2
6 - 4
Sao Jose dos Campos
6:22
1
7 - 4
Sao Jose dos Campos
6:27
2
7 - 6
Sao Paulo
7:31
1
7 - 7
Sao Paulo
7:31
3
10 - 7
Sao Jose dos Campos
7:56
3
13 - 7
Sao Jose dos Campos
8:29
3
13 - 10
Sao Paulo
9:18
2
15 - 10
Sao Jose dos Campos
9:52
Quý 2
25 : 13
2
15 - 12
Sao Paulo
10:13
3
18 - 12
Sao Jose dos Campos
10:39
2
20 - 12
Sao Jose dos Campos
12:04
1
20 - 13
Sao Paulo
12:15
3
23 - 13
Sao Jose dos Campos
13:04
2
25 - 13
Sao Jose dos Campos
13:23
2
25 - 15
Sao Paulo
13:49
2
25 - 17
Sao Paulo
14:19
1
25 - 18
Sao Paulo
14:50
3
28 - 18
Sao Jose dos Campos
15:07
1
29 - 18
Sao Jose dos Campos
15:43
1
30 - 18
Sao Jose dos Campos
15:43
3
33 - 18
Sao Jose dos Campos
17:19
2
35 - 18
Sao Jose dos Campos
17:51
3
38 - 18
Sao Jose dos Campos
18:17
1
38 - 19
Sao Paulo
18:25
2
40 - 19
Sao Jose dos Campos
19:22
2
40 - 21
Sao Paulo
19:32
1
40 - 22
Sao Paulo
19:59
1
40 - 23
Sao Paulo
19:59
Quý 3
20 : 23
2
42 - 23
Sao Jose dos Campos
20:14
1
43 - 23
Sao Jose dos Campos
20:49
1
44 - 23
Sao Jose dos Campos
20:49
3
47 - 23
Sao Jose dos Campos
21:10
3
47 - 26
Sao Paulo
21:28
3
47 - 29
Sao Paulo
22:09
2
47 - 31
Sao Paulo
22:52
2
47 - 33
Sao Paulo
22:52
3
50 - 33
Sao Jose dos Campos
22:52
2
52 - 33
Sao Jose dos Campos
23:38
3
55 - 33
Sao Jose dos Campos
25:18
2
55 - 35
Sao Paulo
26:14
1
55 - 36
Sao Paulo
26:19
2
57 - 36
Sao Jose dos Campos
26:38
2
57 - 38
Sao Paulo
27:02
1
58 - 38
Sao Jose dos Campos
27:23
2
58 - 40
Sao Paulo
27:23
2
58 - 42
Sao Paulo
28:01
1
58 - 43
Sao Paulo
28:35
1
58 - 44
Sao Paulo
28:35
2
58 - 46
Sao Paulo
29:02
2
60 - 46
Sao Jose dos Campos
29:27
Quý 4
19 : 22
1
60 - 47
Sao Paulo
30:23
1
60 - 48
Sao Paulo
30:23
1
61 - 48
Sao Jose dos Campos
30:35
1
62 - 48
Sao Jose dos Campos
30:35
2
62 - 50
Sao Paulo
30:57
3
62 - 53
Sao Paulo
32:00
2
62 - 55
Sao Paulo
32:41
1
63 - 55
Sao Jose dos Campos
33:49
3
63 - 58
Sao Paulo
34:19
2
63 - 60
Sao Paulo
34:39
2
65 - 60
Sao Jose dos Campos
35:47
3
68 - 60
Sao Jose dos Campos
36:29
1
69 - 60
Sao Jose dos Campos
37:50
1
70 - 60
Sao Jose dos Campos
37:50
3
70 - 63
Sao Paulo
38:08
3
73 - 63
Sao Jose dos Campos
38:36
1
73 - 64
Sao Paulo
38:57
2
75 - 64
Sao Jose dos Campos
39:09
2
75 - 66
Sao Paulo
39:31
2
77 - 66
Sao Jose dos Campos
39:37
2
79 - 66
Sao Jose dos Campos
39:57
1
79 - 67
Sao Paulo
39:58
1
79 - 68
Sao Paulo
39:58
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Sao Jose dos Campos
  • Sao Paulo

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Sao Jose dos Campos trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Sao Paulo trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.06

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sao Jose dos Campos
Sao Jose dos Campos
Sao Paulo
Sao Paulo
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 73
  • SP
  • 68
TTG 12/11/24 06:30
Sao Jose dos Campos Sao Jose dos Campos
  • 15
  • 25
  • 20
  • 19
79
Sao Paulo Sao Paulo
  • 10
  • 13
  • 23
  • 22
68
TTG 02/10/24 07:00
Sao Paulo Sao Paulo
  • 16
  • 13
  • 12
  • 17
58
Sao Jose dos Campos Sao Jose dos Campos
  • 20
  • 9
  • 23
  • 12
64
TTG 30/09/24 05:00
Sao Jose dos Campos Sao Jose dos Campos
  • 10
  • 31
  • 12
  • 21
74
Sao Paulo Sao Paulo
  • 23
  • 16
  • 19
  • 14
72
TTG 02/09/24 05:00
Sao Jose dos Campos Sao Jose dos Campos
  • 23
  • 20
  • 10
  • 26
79
Sao Paulo Sao Paulo
  • 25
  • 19
  • 27
  • 9
80
TTG 10/04/24 07:00
Sao Jose dos Campos Sao Jose dos Campos
  • 23
  • 19
  • 15
  • 15
72
Sao Paulo Sao Paulo
  • 17
  • 15
  • 18
  • 13
63
Sao Jose dos Campos SJC

Bảng xếp hạng

Sao Paulo SAP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 12 10 2 978:797 22
2 11 10 1 908:750 21
3 11 8 3 896:867 19
4 11 7 4 868:854 18
5 11 6 5 795:769 17
6 11 6 5 868:872 17
7 9 6 3 716:716 15
8 10 5 5 721:740 15
9 11 4 7 832:811 15
10 11 4 7 768:829 15
12 10 4 6 818:819 14
13 10 4 6 773:783 14
14 10 3 7 767:804 13
15 10 3 7 715:764 13
16 10 3 7 706:803 13
17 9 3 6 631:689 12
18 10 2 8 663:749 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2024, 06:30