Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SBK Samorin (Nữ) vs MBK Ružomberok (Phụ nữ) 25/04/2024

1
2
3
4
T
SBK Samorin (Nữ)
8
10
14
17
49
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
12
11
22
19
64
SBK Samorin (Nữ) SAM

Chi tiết trận đấu

MBK Ružomberok (Phụ nữ) RUZ
Quý 1
8 : 12
1
0 - 1
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
1:22
2
0 - 3
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
1:51
2
0 - 5
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
2:19
3
0 - 8
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
5:45
2
2 - 8
SBK Samorin (Nữ)
6:16
2
4 - 8
SBK Samorin (Nữ)
6:35
2
4 - 10
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
7:24
2
6 - 10
SBK Samorin (Nữ)
7:58
2
6 - 12
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
8:10
1
7 - 12
SBK Samorin (Nữ)
8:34
1
8 - 12
SBK Samorin (Nữ)
8:34
Quý 2
10 : 11
2
10 - 12
SBK Samorin (Nữ)
12:11
2
10 - 14
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
14:01
2
12 - 14
SBK Samorin (Nữ)
14:46
1
13 - 14
SBK Samorin (Nữ)
15:59
2
13 - 16
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
16:24
2
13 - 18
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
17:04
1
13 - 19
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
17:23
1
13 - 20
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
17:23
2
15 - 20
SBK Samorin (Nữ)
18:17
1
15 - 21
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
18:45
2
17 - 21
SBK Samorin (Nữ)
19:05
1
18 - 21
SBK Samorin (Nữ)
19:23
2
18 - 23
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
19:38
Quý 3
14 : 22
2
18 - 25
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
20:21
2
18 - 27
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
20:34
2
18 - 29
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
21:35
3
18 - 32
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
22:09
1
18 - 33
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
23:01
3
18 - 36
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
23:49
3
18 - 39
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
24:22
2
20 - 39
SBK Samorin (Nữ)
24:53
2
20 - 41
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
25:12
2
22 - 41
SBK Samorin (Nữ)
26:25
2
24 - 41
SBK Samorin (Nữ)
27:19
1
25 - 41
SBK Samorin (Nữ)
27:32
1
26 - 41
SBK Samorin (Nữ)
27:32
1
27 - 41
SBK Samorin (Nữ)
27:57
1
28 - 41
SBK Samorin (Nữ)
27:57
2
30 - 41
SBK Samorin (Nữ)
28:37
2
30 - 43
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
29:01
1
31 - 43
SBK Samorin (Nữ)
29:08
1
32 - 43
SBK Samorin (Nữ)
29:08
2
32 - 45
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
29:53
Quý 4
17 : 19
2
34 - 45
SBK Samorin (Nữ)
30:15
2
36 - 45
SBK Samorin (Nữ)
31:15
2
36 - 47
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
32:16
2
38 - 47
SBK Samorin (Nữ)
32:24
2
40 - 47
SBK Samorin (Nữ)
33:17
2
40 - 49
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
33:32
3
40 - 52
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
34:20
1
40 - 53
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
34:20
2
40 - 55
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
34:52
2
40 - 57
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
35:00
3
43 - 57
SBK Samorin (Nữ)
35:19
2
43 - 59
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
35:28
1
44 - 59
SBK Samorin (Nữ)
35:41
1
45 - 59
SBK Samorin (Nữ)
35:41
3
45 - 62
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
36:50
2
45 - 64
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
37:25
2
47 - 64
SBK Samorin (Nữ)
38:36
2
49 - 64
SBK Samorin (Nữ)
38:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng SBK Samorin (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

10.78

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SBK Samorin (Nữ)
SBK Samorin (Nữ)
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 118
  • GP
  • 118
  • 38
  • SP
  • 80
TTG 06/10/24 00:00
MBK Ružomberok (Phụ nữ) MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 27
  • 23
  • 29
  • 28
107
SBK Samorin (Nữ) SBK Samorin (Nữ)
  • 10
  • 4
  • 6
  • 6
26
TTG 25/04/24 00:00
SBK Samorin (Nữ) SBK Samorin (Nữ)
  • 8
  • 10
  • 14
  • 17
49
MBK Ružomberok (Phụ nữ) MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 12
  • 11
  • 22
  • 19
64
TTG 20/04/24 23:00
MBK Ružomberok (Phụ nữ) MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 24
  • 24
  • 23
  • 13
84
SBK Samorin (Nữ) SBK Samorin (Nữ)
  • 8
  • 8
  • 18
  • 10
44
TTG 17/03/24 01:00
SBK Samorin (Nữ) SBK Samorin (Nữ)
  • 6
  • 5
  • 11
  • 6
28
MBK Ružomberok (Phụ nữ) MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 12
  • 24
  • 18
  • 12
66
TTG 25/02/24 00:00
MBK Ružomberok (Phụ nữ) MBK Ružomberok (Phụ nữ)
  • 23
  • 23
  • 21
  • 13
80
SBK Samorin (Nữ) SBK Samorin (Nữ)
  • 8
  • 16
  • 14
  • 7
45
SBK Samorin (Nữ) SAM

Bảng xếp hạng

MBK Ružomberok (Phụ nữ) RUZ
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 12 11 1 879:561
2 12 8 4 835:640
3 12 5 7 743:698
4 12 0 12 454:1012
# Hình thức Extraliga, Women TCDC T Đ TD
1 14 13 1 1304:695
2 14 11 3 1132:671
3 14 11 3 1409:745
4 14 7 7 726:921
5 14 7 7 1048:977
6 14 5 9 947:1168
7 14 1 13 683:1199
8 14 1 13 510:1383

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tư 2024, 00:00