Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seahorses Mikawa vs Yokohama B-Corsairs 30/11/2024

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Seahorses Mikawa
Seahorses Mikawa
Yokohama B-Corsairs
Yokohama B-Corsairs
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 78
  • SP
  • 66
TTG 23/10/24 18:05
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 17
  • 17
  • 27
  • 17
78
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 14
  • 14
  • 16
  • 15
59
TTG 17/04/24 18:05
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 20
  • 24
  • 20
  • 13
77
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 8
  • 11
  • 23
  • 13
55
TTG 31/01/24 18:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 19
  • 18
  • 17
  • 21
75
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 24
  • 17
  • 18
  • 15
74
TTG 31/12/23 13:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 26
  • 18
  • 13
  • 15
72
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 32
  • 9
  • 18
  • 30
89
TTG 30/12/23 14:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 17
  • 24
  • 22
  • 10
73
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 22
  • 23
  • 16
  • 11
72
Seahorses Mikawa SEM

Bảng xếp hạng

Yokohama B-Corsairs BCO
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 14 12 2 1291:1094
2 14 12 2 1171:1019
3 14 12 2 1110:990
4 14 12 2 1150:1053
5 14 11 3 1161:984
6 14 11 3 1218:1083
7 14 9 5 1086:964
8 14 9 5 1099:1048
9 14 8 6 1111:1021
10 14 7 7 1180:1149
11 14 7 7 1105:1101
12 14 7 7 1035:1050
13 14 6 8 1039:1040
14 14 6 8 1135:1152
15 14 6 8 982:1006
16 14 6 8 1049:1078
17 14 5 9 1025:1124
18 14 4 10 1040:1109
19 14 4 10 1067:1181
20 14 4 10 1000:1123
21 14 3 11 1025:1176
22 14 3 11 979:1143
23 14 3 11 1036:1204
24 14 1 13 1022:1224
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 14 12 2 1291:1094
2 14 12 2 1110:990
3 14 9 5 1086:964
4 14 9 5 1099:1048
5 14 6 8 1135:1152
6 14 6 8 1049:1078
7 14 4 10 1067:1181
8 14 4 10 1000:1123

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 14:05