Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seahorses Mikawa vs Yokohama B-Corsairs 17/04/2024

1
2
3
4
T
Seahorses Mikawa
20
24
20
13
77
Yokohama B-Corsairs
8
11
23
13
55
Seahorses Mikawa SEM

Chi tiết trận đấu

Yokohama B-Corsairs BCO
Quý 1
20 : 8
2
5 - 2
Yokohama B-Corsairs
2
5 - 4
Yokohama B-Corsairs
2
10 - 4
Seahorses Mikawa
2
12 - 6
Yokohama B-Corsairs
2
15 - 8
Yokohama B-Corsairs
2
17 - 8
Seahorses Mikawa
2
20 - 8
Seahorses Mikawa
Quý 2
24 : 11
2
20 - 10
Yokohama B-Corsairs
2
22 - 10
Seahorses Mikawa
2
25 - 10
Seahorses Mikawa
2
27 - 10
Seahorses Mikawa
2
29 - 10
Seahorses Mikawa
2
31 - 12
Yokohama B-Corsairs
2
31 - 13
Yokohama B-Corsairs
2
31 - 15
Yokohama B-Corsairs
2
33 - 15
Seahorses Mikawa
2
36 - 15
Seahorses Mikawa
2
38 - 15
Seahorses Mikawa
2
38 - 17
Yokohama B-Corsairs
2
40 - 17
Seahorses Mikawa
2
41 - 17
Seahorses Mikawa
2
42 - 19
Yokohama B-Corsairs
2
44 - 19
Seahorses Mikawa
Quý 3
20 : 23
2
46 - 24
Yokohama B-Corsairs
2
46 - 26
Yokohama B-Corsairs
2
46 - 29
Yokohama B-Corsairs
2
48 - 29
Seahorses Mikawa
2
48 - 31
Yokohama B-Corsairs
2
50 - 31
Seahorses Mikawa
2
54 - 33
Yokohama B-Corsairs
2
56 - 38
Yokohama B-Corsairs
2
58 - 38
Seahorses Mikawa
2
59 - 38
Seahorses Mikawa
2
61 - 40
Yokohama B-Corsairs
2
64 - 40
Seahorses Mikawa
2
64 - 42
Yokohama B-Corsairs
Quý 4
13 : 13
2
67 - 42
Seahorses Mikawa
2
69 - 42
Seahorses Mikawa
2
69 - 44
Yokohama B-Corsairs
2
69 - 45
Yokohama B-Corsairs
2
69 - 50
Yokohama B-Corsairs
2
72 - 50
Seahorses Mikawa
2
75 - 50
Seahorses Mikawa
2
75 - 52
Yokohama B-Corsairs
2
75 - 53
Yokohama B-Corsairs
2
75 - 55
Yokohama B-Corsairs
2
77 - 55
Seahorses Mikawa
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Seahorses Mikawa trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Yokohama B-Corsairs trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Nhật Bản. Liên đoàn B.

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Seahorses Mikawa
Seahorses Mikawa
Yokohama B-Corsairs
Yokohama B-Corsairs
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 78
  • SP
  • 66
TTG 23/10/24 18:05
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 17
  • 17
  • 27
  • 17
78
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 14
  • 14
  • 16
  • 15
59
TTG 17/04/24 18:05
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 20
  • 24
  • 20
  • 13
77
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 8
  • 11
  • 23
  • 13
55
TTG 31/01/24 18:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 19
  • 18
  • 17
  • 21
75
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 24
  • 17
  • 18
  • 15
74
TTG 31/12/23 13:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 26
  • 18
  • 13
  • 15
72
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 32
  • 9
  • 18
  • 30
89
TTG 30/12/23 14:05
Yokohama B-Corsairs Yokohama B-Corsairs
  • 17
  • 24
  • 22
  • 10
73
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 22
  • 23
  • 16
  • 11
72
Seahorses Mikawa SEM

Bảng xếp hạng

Yokohama B-Corsairs BCO
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Tư 2024, 18:05