Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sydney Kings vs South East Melbourne Phoenix 10/12/2023

1
2
3
4
T
Sydney Kings
30
19
22
23
94
South East Melbourne Phoenix
32
26
24
22
104
Sydney Kings SYD

Chi tiết trận đấu

South East Melbourne Phoenix SEM
Quý 1
30 : 32
1
1 - 0
Sydney Kings
0:35
1
2 - 0
Sydney Kings
0:35
2
4 - 0
Sydney Kings
0:39
1
4 - 1
South East Melbourne Phoenix
1:08
1
4 - 2
South East Melbourne Phoenix
1:08
2
4 - 4
South East Melbourne Phoenix
1:11
2
6 - 4
Sydney Kings
1:24
3
6 - 7
South East Melbourne Phoenix
1:33
2
8 - 7
Sydney Kings
1:45
2
8 - 9
South East Melbourne Phoenix
2:49
3
8 - 12
South East Melbourne Phoenix
3:07
3
11 - 12
Sydney Kings
3:48
2
11 - 14
South East Melbourne Phoenix
3:59
1
11 - 15
South East Melbourne Phoenix
4:36
2
13 - 15
Sydney Kings
4:39
1
13 - 16
South East Melbourne Phoenix
5:40
1
13 - 17
South East Melbourne Phoenix
5:40
2
15 - 17
Sydney Kings
5:53
1
15 - 18
South East Melbourne Phoenix
6:19
1
15 - 19
South East Melbourne Phoenix
6:19
2
15 - 21
South East Melbourne Phoenix
6:43
3
18 - 21
Sydney Kings
6:57
2
20 - 21
Sydney Kings
7:39
3
20 - 24
South East Melbourne Phoenix
7:56
2
22 - 24
Sydney Kings
8:09
3
25 - 24
Sydney Kings
8:37
2
25 - 26
South East Melbourne Phoenix
8:46
2
27 - 26
Sydney Kings
8:56
3
27 - 29
South East Melbourne Phoenix
9:15
3
30 - 29
Sydney Kings
9:26
3
30 - 32
South East Melbourne Phoenix
9:40
Quý 2
19 : 26
2
30 - 34
South East Melbourne Phoenix
11:00
2
30 - 36
South East Melbourne Phoenix
11:18
3
30 - 39
South East Melbourne Phoenix
12:05
2
32 - 39
Sydney Kings
12:26
2
32 - 41
South East Melbourne Phoenix
12:57
1
33 - 41
Sydney Kings
13:06
2
35 - 41
Sydney Kings
13:29
3
38 - 41
Sydney Kings
13:59
2
38 - 43
South East Melbourne Phoenix
14:10
2
40 - 43
Sydney Kings
14:28
2
40 - 45
South East Melbourne Phoenix
14:44
1
40 - 46
South East Melbourne Phoenix
15:29
1
40 - 47
South East Melbourne Phoenix
15:29
2
40 - 49
South East Melbourne Phoenix
16:10
1
41 - 49
Sydney Kings
16:32
1
42 - 49
Sydney Kings
16:32
1
42 - 50
South East Melbourne Phoenix
16:47
1
42 - 51
South East Melbourne Phoenix
16:47
1
43 - 51
Sydney Kings
17:30
3
46 - 51
Sydney Kings
18:06
1
47 - 51
Sydney Kings
18:22
2
47 - 53
South East Melbourne Phoenix
18:33
2
47 - 55
South East Melbourne Phoenix
18:59
1
47 - 56
South East Melbourne Phoenix
18:59
1
47 - 57
South East Melbourne Phoenix
19:29
1
47 - 58
South East Melbourne Phoenix
19:29
2
49 - 58
Sydney Kings
19:41
Quý 3
22 : 24
2
51 - 58
Sydney Kings
20:28
2
53 - 58
Sydney Kings
20:58
3
53 - 61
South East Melbourne Phoenix
21:16
2
53 - 63
South East Melbourne Phoenix
21:56
2
55 - 63
Sydney Kings
22:08
3
55 - 66
South East Melbourne Phoenix
22:48
1
55 - 67
South East Melbourne Phoenix
23:38
1
55 - 68
South East Melbourne Phoenix
23:38
2
55 - 70
South East Melbourne Phoenix
24:14
3
55 - 73
South East Melbourne Phoenix
24:49
3
58 - 73
Sydney Kings
25:07
1
58 - 74
South East Melbourne Phoenix
25:25
3
61 - 74
Sydney Kings
25:32
1
62 - 74
Sydney Kings
25:55
1
63 - 74
Sydney Kings
25:55
3
66 - 74
Sydney Kings
26:25
2
66 - 76
South East Melbourne Phoenix
26:43
2
68 - 76
Sydney Kings
27:26
2
68 - 78
South East Melbourne Phoenix
27:44
2
68 - 80
South East Melbourne Phoenix
28:20
3
71 - 80
Sydney Kings
29:21
2
71 - 82
South East Melbourne Phoenix
29:39
Quý 4
23 : 22
2
73 - 82
Sydney Kings
30:41
1
74 - 82
Sydney Kings
31:11
1
75 - 82
Sydney Kings
31:11
1
76 - 82
Sydney Kings
31:11
3
76 - 85
South East Melbourne Phoenix
31:36
1
76 - 86
South East Melbourne Phoenix
32:26
1
76 - 87
South East Melbourne Phoenix
32:26
3
76 - 90
South East Melbourne Phoenix
33:04
3
79 - 90
Sydney Kings
33:23
3
79 - 93
South East Melbourne Phoenix
33:40
1
79 - 94
South East Melbourne Phoenix
34:33
3
79 - 97
South East Melbourne Phoenix
36:08
3
82 - 97
Sydney Kings
36:36
1
82 - 98
South East Melbourne Phoenix
36:55
1
82 - 99
South East Melbourne Phoenix
36:55
3
85 - 99
Sydney Kings
37:41
1
85 - 100
South East Melbourne Phoenix
38:00
2
87 - 100
Sydney Kings
38:26
2
89 - 100
Sydney Kings
38:43
2
89 - 102
South East Melbourne Phoenix
38:54
2
91 - 102
Sydney Kings
39:10
2
91 - 104
South East Melbourne Phoenix
39:18
2
93 - 104
Sydney Kings
39:22
1
94 - 104
Sydney Kings
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sydney Kings trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng South East Melbourne Phoenix trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Úc. NBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.75
Sydney Kings SYD

Số liệu thống kê

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 13/35 (37.1%)
  • 3 con trỏ
  • 13/29 (44.8%)
  • 21/44 (47.7%)
  • 2 con trỏ
  • 21/47 (44.7%)
  • 13/17 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 23/33 (69%)
  • 49
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Creek, Mitch
F
DIM 33
REB 3
HT 1
PHT 31:56
Kính 33
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 12/13 (92%)
Phút 31:56
Hai con trỏ 6/15 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/22 (41%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Williams, Alan
C
DIM 21
REB 15
HT 3
PHT 24:02
Kính 21
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 6/10 (60%)
Phút 24:02
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Adams, Jaylen
G
DIM 19
REB 1
HT 2
PHT 29:36
Kính 19
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 29:36
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Valentine, Denzel
G
DIM 18
REB 8
HT 3
PHT 26:34
Kính 18
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí -
Phút 26:34
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bolden, Jonah
F
DIM 15
REB 15
HT 1
PHT 20:28
Kính 15
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 20:28
Hai con trỏ 0/5 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sydney Kings
Sydney Kings
South East Melbourne Phoenix
South East Melbourne Phoenix
Sydney Kings SYD

Bắt đầu

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 189
  • GP
  • 189
  • 97
  • SP
  • 91
TTG 08/11/24 16:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 14
  • 18
  • 17
  • 25
74
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 22
  • 14
  • 20
  • 13
69
TTG 11/09/24 17:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 36
  • 32
  • 20
  • 13
101
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 31
  • 32
  • 26
  • 24
113
TTG 17/02/24 14:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 14
  • 25
  • 17
  • 11
67
Sydney Kings Sydney Kings
  • 34
  • 29
  • 29
  • 30
122
TTG 25/01/24 16:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 36
  • 25
  • 21
  • 22
104
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 27
  • 14
  • 30
98
TTG 10/12/23 13:00
Sydney Kings Sydney Kings
  • 30
  • 19
  • 22
  • 23
94
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 32
  • 26
  • 24
  • 22
104
Sydney Kings SYD

Bảng xếp hạng

South East Melbourne Phoenix SEM
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2023, 13:00
Sân vận động:
Qudos Bank Arena, Sydney, Úc
Dung tích:
18200