Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn vs Tartu Ulikool Rock 02/11/2023

1
2
3
4
T
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
12
19
19
13
63
Tartu Ulikool Rock
21
17
20
19
77

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Tartu Ulikool Rock trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.95

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
Tartu Ulikool Rock
Tartu Ulikool Rock
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 71
  • SP
  • 81
TTG 03/02/24 01:00
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
  • 18
  • 25
  • 23
  • 21
87
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
  • 23
  • 17
  • 12
  • 19
71
TTG 02/11/23 01:00
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
  • 12
  • 19
  • 19
  • 13
63
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
  • 21
  • 17
  • 20
  • 19
77
TTG 07/01/23 01:00
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
  • 19
  • 11
  • 21
  • 21
72
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
  • 20
  • 24
  • 18
  • 16
78
TTG 01/10/22 00:00
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
  • 19
  • 22
  • 10
  • 21
72
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
  • 7
  • 17
  • 29
  • 17
70
TTG 13/03/22 00:00
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn
  • 27
  • 20
  • 11
  • 22
80
Tartu Ulikool Rock Tartu Ulikool Rock
  • 10
  • 31
  • 30
  • 21
92
Tallinna Ulikool Kalev/Viimsi Kesklinn T/T

Bảng xếp hạng

Tartu Ulikool Rock TAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 29 1 2597:2079 59
2 30 26 4 2688:2032 55
3 30 24 6 2569:2161 54
4 30 20 10 2737:2543 50
5 30 19 11 2262:2082 49
6 30 18 12 2372:2214 48
7 30 17 13 2407:2314 47
8 30 15 15 2324:2314 45
9 30 14 16 2378:2422 44
10 30 12 18 2239:2337 42
11 30 11 19 2347:2446 41
12 30 10 20 2373:2584 40
13 30 9 21 2232:2484 39
14 30 6 24 2059:2504 36
15 30 6 24 2048:2551 36
16 30 4 26 2103:2668 34

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2023, 01:00