Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tango Bourges (Nữ) vs Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) 28/01/2024

1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
24
14
15
15
68
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
22
20
23
20
85

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Tango Bourges (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tango Bourges (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 76
  • SP
  • 68
TTG 03/11/24 02:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 33
  • 12
  • 21
  • 22
88
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 19
  • 20
  • 15
  • 16
70
TTG 22/09/24 03:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 15
  • 5
  • 13
  • 16
49
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 17
  • 26
80
TTG 28/01/24 02:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 24
  • 14
  • 15
  • 15
68
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 23
  • 20
85
TTG 21/01/24 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 20
  • 12
  • 16
  • 26
74
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 17
  • 14
  • 6
  • 20
57
TTG 07/10/23 02:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 19
  • 17
  • 21
  • 26
83
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 9
  • 26
  • 18
  • 17
70
Tango Bourges (Nữ) TAN

Bảng xếp hạng

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2024, 02:00