Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Volgograd (Nữ) vs Tyumen (Nữ) 10/01/2023

1
2
3
4
T
Volgograd (Nữ)
24
26
16
30
96
Tyumen (Nữ)
25
18
20
19
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Volgograd (Nữ)
Volgograd (Nữ)
Tyumen (Nữ)
Tyumen (Nữ)
Volgograd (Nữ)

H2H

Tyumen (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 187
  • GP
  • 187
  • 93
  • SP
  • 93
TTG 10/01/23 20:53
Volgograd (Nữ) Volgograd (Nữ)
  • 24
  • 26
  • 16
  • 30
96
Tyumen (Nữ) Tyumen (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 20
  • 19
82
TTG 09/01/23 20:56
Volgograd (Nữ) Volgograd (Nữ)
  • 24
  • 16
  • 20
  • 24
84
Tyumen (Nữ) Tyumen (Nữ)
  • 33
  • 17
  • 23
  • 23
96
TTG 08/01/23 21:00
Volgograd (Nữ) Volgograd (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 30
  • 20
95
Tyumen (Nữ) Tyumen (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 21
  • 25
98
TTG 07/01/23 21:00
Volgograd (Nữ) Volgograd (Nữ)
  • 33
  • 23
  • 23
  • 23
102
Tyumen (Nữ) Tyumen (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 27
  • 22
86
TTG 06/01/23 20:55
Volgograd (Nữ) Volgograd (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 20
  • 28
91
Tyumen (Nữ) Tyumen (Nữ)
  • 27
  • 28
  • 25
  • 25
105

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Một 2023, 20:53