Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Njardvik (Women) vs Valur Reykjavik (Nữ) 27/11/2024

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Njardvik (Women)
UMF Njardvik (Women)
Valur Reykjavik (Nữ)
Valur Reykjavik (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 85
  • SP
  • 66
TTG 20/04/24 01:00
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 16
  • 19
67
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 18
  • 26
  • 22
  • 16
82
TTG 17/04/24 03:30
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 25
  • 29
  • 16
  • 22
92
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 11
  • 16
59
TTG 13/04/24 03:30
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 21
  • 23
  • 16
  • 20
80
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 27
  • 10
  • 26
  • 14
77
TTG 09/04/24 03:30
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 18
  • 33
  • 25
  • 20
96
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 9
  • 20
58
TTG 01/02/24 03:15
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 24
  • 15
  • 20
  • 20
79
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 12
67
UMF Njardvik (Women) UMF

Bảng xếp hạng

Valur Reykjavik (Nữ) VAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 7 6 1 607:519 12
2 7 5 2 599:547 10
3 7 5 2 551:497 10
4 7 3 4 563:574 6
5 7 3 4 611:602 6
6 7 3 4 555:649 6
7 7 3 4 482:473 6
8 7 3 4 533:590 6
9 7 2 5 529:557 4
10 7 2 5 501:523 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười Một 2024, 03:15