Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valur Reykjavik (Nữ) vs UMF Njardvik (Women) 20/04/2024

1
2
3
4
T
Valur Reykjavik (Nữ)
16
16
16
19
67
UMF Njardvik (Women)
18
26
22
16
82

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Valur Reykjavik (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Băng Đảo. Giải Ngoại hạng. Nữ

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy UMF Njardvik (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valur Reykjavik (Nữ)
Valur Reykjavik (Nữ)
UMF Njardvik (Women)
UMF Njardvik (Women)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 66
  • SP
  • 85
TTG 20/04/24 01:00
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 16
  • 19
67
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 18
  • 26
  • 22
  • 16
82
TTG 17/04/24 03:30
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 25
  • 29
  • 16
  • 22
92
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 11
  • 16
59
TTG 13/04/24 03:30
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 21
  • 23
  • 16
  • 20
80
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 27
  • 10
  • 26
  • 14
77
TTG 09/04/24 03:30
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 18
  • 33
  • 25
  • 20
96
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 9
  • 20
58
TTG 01/02/24 03:15
UMF Njardvik (Women) UMF Njardvik (Women)
  • 24
  • 15
  • 20
  • 20
79
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 12
67
Valur Reykjavik (Nữ) VAL

Bảng xếp hạng

UMF Njardvik (Women) UMF
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 24 21 3 1977:1619 42
2 24 17 7 1931:1756 34
3 24 16 8 1852:1609 32
4 24 11 13 1778:1750 22
5 24 10 14 1739:1893 20
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 22 11 11 1603:1573 22
2 22 10 12 1674:1670 20
3 22 6 16 1574:1729 12
4 22 2 20 1342:1871 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 01:00