Giải bóng rổ châu Âu nữ 24/25
09/24
04/25
63%
Giải bóng rổ châu Âu nữ Resultados mais recentes
TTG
29/01/25
03:00
Tango Bourges (Nữ)
- 19
- 19
- 24
- 10
- 25
- 17
- 16
- 26
TTG
29/01/25
02:15
Valencia (Nữ)
- 14
- 17
- 17
- 23
- 29
- 30
- 14
- 15
TTG
29/01/25
02:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 29
- 19
- 16
- 8
- 23
- 10
- 13
- 20
TTG
29/01/25
00:00
Zabiny Brno (Nữ)
- 24
- 17
- 14
- 8
- 8
- 21
- 18
- 18
TTG
29/01/25
00:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 16
- 24
- 16
- 18
- 29
- 19
- 5
- 14
TTG
28/01/25
23:00
Umana Venezia (Nữ)
0
Polkowice (Nữ)
0
TTG
23/01/25
03:30
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
- 19
- 16
- 7
- 9
- 19
- 17
- 18
- 8
TTG
23/01/25
03:00
Famila Schio (Nữ)
- 23
- 25
- 16
- 19
- 16
- 21
- 17
- 17
TTG
23/01/25
03:00
Zaragoza (Nữ)
- 23
- 21
- 11
- 9
- 21
- 16
- 25
- 17
TTG
23/01/25
02:30
Landes (Nữ)
- 18
- 16
- 20
- 22
- 15
- 23
- 10
- 12
Giải bóng rổ châu Âu nữ Lịch thi đấu
Tứ kết
19/02/25
23:00
Landes (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
19/02/25
23:00
Zaragoza (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
26/02/25
23:00
Tango Bourges (Nữ)
Zaragoza (Nữ)
26/02/25
23:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
Landes (Nữ)
Giải bóng rổ châu Âu nữ Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |