Đội bóng đá AaB vs Silkeborg 03/06/2023
Last match Đội bóng đá AaB - Silkeborg on 17/12/2024
-
03/06/23
20:00
|
Vòng 32
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng đá AaB trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Silkeborg trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB
Resultados mais recentes: Silkeborg
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 5 | 9 | 61:35 | 26 | 59 | ||
2 | 32 | 15 | 10 | 7 | 50:35 | 15 | 55 | ||
3 | 32 | 14 | 9 | 9 | 42:31 | 11 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 44:35 | 9 | 51 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 48:52 | -4 | 44 | ||
6 | 32 | 10 | 11 | 11 | 40:47 | -7 | 41 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 12 | 7 | 55:39 | 16 | 51 |
|
|
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 47:53 | -6 | 46 |
|
|
3 | 32 | 11 | 8 | 13 | 44:49 | -5 | 41 |
|
|
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 30:49 | -19 | 28 |
|
|
5 | 32 | 7 | 7 | 18 | 33:58 | -25 | 28 |
|
|
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 34:45 | -11 | 27 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 38:20 | 18 | 43 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 45:22 | 23 | 42 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 32:25 | 7 | 37 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:20 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 28:30 | -2 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 34:35 | -1 | 29 | |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | 32:29 | 3 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 7 | 8 | 27:38 | -11 | 28 | |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:37 | -11 | 23 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 21:36 | -15 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:33 | -15 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 33 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:18 | 4 | 27 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:16 | 7 | 25 | ||
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:29 | -2 | 24 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 16:22 | -6 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:23 | -2 | 23 |
|
|
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:21 | 0 | 22 |
|
|
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:26 | -1 | 22 |
|
|
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:26 | -10 | 18 |
|
|
6 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16:13 | 3 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:18 | 2 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:18 | 0 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:16 | -3 | 15 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:17 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 9:18 | -9 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30:20 | 10 | 26 | ||
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 19:15 | 4 | 26 | ||
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 24 |
|
|
4 | 16 | 4 | 8 | 4 | 24:25 | -1 | 20 | ||
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 20 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 8 | 1 | 34:18 | 16 | 29 |
|
|
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 |
|
|
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 14:23 | -9 | 10 |
|
|
6 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12:30 | -18 | 8 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 7 | 0 | 23:12 | 11 | 19 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:14 | 9 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:9 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 11:9 | 2 | 17 | |
6 | 11 | 3 | 6 | 2 | 16:17 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:22 | -8 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:18 | -6 | 8 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:18 | -11 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Silkeborg IF khi Aalborg BK chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi Aalborg BK chơi trên sân nhà, Aalborg BK đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-43 nghiêng về phía Aalborg BK.
Trong 72 lần gặp nhau gần đây, Aalborg BK đã thắng 26 trận, có 21 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-101 nghiêng về phía Aalborg BK.
Bạn có biết rằng Aalborg BK ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.