Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs APOEL 31/03/2024

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - APOEL on 19/01/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

APOEL APO

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất AEK Larnaca trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất APOEL trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.05
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

APOEL APO
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
1
15
Fouls
17
1
Thẻ vàng
1
20
Đá phạt
16
6
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
3
16
Ném biên
25
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

14

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

15

7

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 24
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

APOEL APO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/10/24 01:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 18/07/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca APOEL APOEL
0 0
TTG 12/05/24 00:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 31/03/24 22:00
AEK Larnaca AEK Larnaca APOEL APOEL
1 2
TTG 06/02/24 01:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
2 2

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: APOEL

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

APOEL APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và APOEL Nikosia là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-29 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 14 trận, có 22 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-57 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của AEK Larnaca) và 2-1 (sân của APOEL Nikosia).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2024, 22:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
8000