Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ônix vs Lille OSC 11/01/2025

Trận đấu tiếp theo Lille OSC - Ônix on 21/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Ônix
  • Vẽ
  • Lille OSC
Ônix AUX

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Ônix trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Ligue 1

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.05
Ônix AUX

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL
31 %
Sở hữu bóng
69 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
3
5
Fouls
7
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
4
8
Đá phạt
5
6
Đá phạt góc
10
0
Ngoại vi
1
21
Ném biên
26
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+3

15

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

17

11

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ônix AUX

Số liệu thống kê H2H

Lille OSC LIL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/01/25 04:05
Ônix Ônix Lille OSC Lille OSC
0 0
TTG 22/04/23 23:00
Ônix Ônix Lille OSC Lille OSC
1 1
TTG 07/08/22 21:00
Lille OSC Lille OSC Ônix Ônix
4 1
TTG 19/12/21 01:30
Lille OSC Lille OSC Ônix Ônix
3 1
DKT (HH) 30/10/13 03:00
Lille OSC Lille OSC Ônix Ônix
0 1

Resultados mais recentes: Ônix

Resultados mais recentes: Lille OSC

Ônix AUX

Bảng xếp hạng

Lille OSC LIL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 46:15 31 43
2 17 11 3 3 39:20 19 36
3 18 8 8 2 28:17 11 32
Strasbourg
4 18 9 4 5 29:20 9 31
CLB Rennes
5 18 8 6 4 36:25 11 30
Olympique de Marseille
6 17 8 4 5 29:22 7 28
7 17 7 6 4 21:16 5 27
8 17 7 3 7 19:19 0 24
9 17 6 5 6 30:29 1 23
10 17 6 4 7 24:26 -2 22
11 17 7 1 9 26:30 -4 22
12 17 5 5 7 23:25 -2 20
13 17 5 4 8 19:27 -8 19
14 17 5 2 10 23:25 -2 17
15 17 3 7 7 20:27 -7 16
16 17 5 1 11 16:37 -21 16
17 17 4 0 13 13:36 -23 12
18 18 3 3 12 18:43 -25 12
Toulouse
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 26:7 19 25
2 9 6 1 2 19:10 9 19
3 8 5 3 0 21:9 12 18
Olympique de Marseille
4 9 5 3 1 14:7 7 18
5 9 5 3 1 16:11 5 18
AS Saint-Étienne
6 9 5 2 2 14:10 4 17
CLB Rennes
7 9 5 1 3 17:7 10 16
8 8 5 1 2 16:11 5 16
9 8 4 3 1 14:9 5 15
10 8 5 0 3 10:8 2 15
11 9 4 2 3 11:9 2 14
12 8 3 3 2 14:12 2 12
13 10 3 3 4 15:23 -8 12
RC Lens
14 8 3 2 3 8:8 0 11
15 8 2 3 3 10:11 -1 9
16 9 2 3 4 11:15 -4 9
17 8 2 1 5 11:18 -7 7
18 9 2 0 7 6:21 -15 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 25:8 17 24
2 8 5 3 0 20:8 12 18
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 9 3 5 1 12:6 6 14
Strasbourg
5 9 4 2 3 15:10 5 14
Paris Saint-Germain
6 9 3 3 3 13:11 2 12
7 10 3 3 4 15:16 -1 12
Toulouse
8 9 3 3 3 8:9 -1 12
9 8 3 2 3 12:10 2 11
10 8 3 1 4 8:10 -2 10
11 9 2 2 5 16:20 -4 8
12 9 1 4 4 10:16 -6 7
13 8 2 0 6 7:15 -8 6
14 8 1 1 6 10:19 -9 4
15 8 1 0 7 7:20 -13 3
16 8 0 1 7 6:18 -12 1
17 9 0 1 8 6:29 -23 1
18 8 0 0 8 3:20 -17 0
Toulouse

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Auxerre và Lille OSC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Auxerre chơi trên sân nhà, Auxerre đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-18 nghiêng về phía Auxerre.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Auxerre đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-43 nghiêng về phía Auxerre.

Trận thắng gần đây nhất của Auxerre trước Lille OSC trên sân nhà là ở năm 2009.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 04:05
Trọng tài:
Angoula Gael, Pháp
Sân vận động:
Stade de l'Abbe-Deschamps, Auxerre, Pháp
Dung tích:
23467