Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Pafos 04/02/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - Pafos on 05/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Pafos được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.50
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
7
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
0
13
Fouls
13
3
Thẻ vàng
4
16
Đá phạt
21
3
Đá phạt góc
4
8
Ngoại vi
3
24
Ném biên
22
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

14

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 21
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Pafos PAF
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 14
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 00:00
Pafos Pafos Anorthosis Anorthosis
3 1
TTG 21/04/24 22:00
Pafos Pafos Anorthosis Anorthosis
5 1
TTG 10/03/24 23:00
Anorthosis Anorthosis Pafos Pafos
2 3
TTG 04/02/24 22:00
Anorthosis Anorthosis Pafos Pafos
2 2
TTG 06/11/23 00:00
Pafos Pafos Anorthosis Anorthosis
1 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Pafos

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Pafos PAF
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Pafos FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Pafos FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Pafos FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-5 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi Pafos FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-13 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2024, 22:00
Trọng tài:
Malheiro Helder, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930