Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletico Petroleos Luanda vs Bravos do Maquis 27/02/2024

Atletico Petroleos Luanda LUA

Chi tiết trận đấu

Bravos do Maquis BRM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atletico Petroleos Luanda LUA

Số liệu thống kê H2H

Bravos do Maquis BRM
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 22:00
Bravos do Maquis Bravos do Maquis Atletico Petroleos Luanda Atletico Petroleos Luanda
0 2
TTG 01/06/24 22:30
Bravos do Maquis Bravos do Maquis Atletico Petroleos Luanda Atletico Petroleos Luanda
1 2
TTG 27/02/24 23:00
Atletico Petroleos Luanda Atletico Petroleos Luanda Bravos do Maquis Bravos do Maquis
4 0
TTG 05/02/23 22:00
Bravos do Maquis Bravos do Maquis Atletico Petroleos Luanda Atletico Petroleos Luanda
1 1
TTG 27/09/22 23:00
Atletico Petroleos Luanda Atletico Petroleos Luanda Bravos do Maquis Bravos do Maquis
2 0

Resultados mais recentes: Atletico Petroleos Luanda

Resultados mais recentes: Bravos do Maquis

Atletico Petroleos Luanda LUA

Bảng xếp hạng

Bravos do Maquis BRM
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 28 20 7 1 58:11 47 67
2 28 18 7 3 45:15 30 61
3 28 13 11 4 35:19 16 50
4 28 12 8 8 36:27 9 44
5 28 10 11 7 31:24 7 41
6 28 11 8 9 24:25 -1 41
7 28 8 14 6 32:24 8 38
8 28 11 4 13 29:28 1 37
9 28 9 8 11 25:29 -4 35
10 28 7 11 10 16:26 -10 32
11 28 7 10 11 23:34 -11 31
12 28 7 5 16 22:40 -18 26
13 28 6 7 15 19:32 -13 25
14 28 5 6 17 21:46 -25 21
15 28 5 5 18 27:63 -36 20
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 12 1 1 29:4 25 37
2 14 10 3 1 29:5 24 33
3 14 10 3 1 18:5 13 33
4 14 8 5 1 23:8 15 29
5 14 7 5 2 21:10 11 26
6 14 6 6 2 20:9 11 24
7 14 6 6 2 21:13 8 24
8 14 7 2 5 18:10 8 23
9 13 6 4 3 17:11 6 22
10 14 5 7 2 9:8 1 22
11 14 5 4 5 11:13 -2 19
12 14 5 3 6 13:13 0 18
13 14 4 6 4 13:14 -1 18
14 14 5 2 7 14:17 -3 17
15 15 4 4 7 18:29 -11 16
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 10 4 0 29:6 23 34
2 14 6 6 2 16:11 5 24
3 14 5 6 3 12:11 1 21
4 14 6 2 6 16:18 -2 20
5 14 4 5 5 10:11 -1 17
6 14 4 5 5 12:16 -4 17
7 14 4 2 8 11:18 -7 14
8 14 1 9 4 11:14 -3 12
9 14 2 4 8 7:18 -11 10
10 15 1 6 8 6:23 -17 9
11 14 1 5 8 6:20 -14 8
12 14 2 1 11 6:18 -12 7
13 14 2 1 11 11:27 -16 7
14 14 0 4 10 7:29 -22 4
15 13 1 1 11 9:34 -25 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Hai 2024, 23:00