Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belarus (Nữ) vs Litva (Nữ) 04/06/2024

Phỏng đoán

4 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Belarus (Nữ) không vẽ

2 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại không vẽ

1 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Litva (Nữ) không vẽ

1 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Belarus (Nữ) BLR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Litva (Nữ) LIT
4 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

2 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+8

10

2

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

3

2

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 12
  • Bàn thắng
  • 5

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Belarus (Nữ) BLR

Số liệu thống kê H2H

Litva (Nữ) LIT
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Belarus (Nữ) BLR

Bảng xếp hạng

Litva (Nữ) LIT
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 2 3 1 8:3 5 9
2 6 2 3 1 4:4 0 9
3 6 1 4 1 7:4 3 7
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:5 13 15
2 6 4 0 2 14:8 6 12
3 6 1 1 4 5:18 -13 4
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 8:7 1 12
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 2 2 2 6:4 2 8
4 6 1 0 5 4:10 -6 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:8 9 15
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 2 1 3 10:12 -2 7
4 6 0 0 6 4:17 -13 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 0 3 8:8 0 9
3 6 2 1 3 10:9 1 7
4 6 1 1 4 2:14 -12 4
  • Playoffs
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:1 12 16
2 6 4 1 1 11:4 7 13
3 6 1 1 4 5:11 -6 4
4 6 0 1 5 5:18 -13 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 1 2 8:7 1 10 Malta (Nữ)
3 6 2 1 3 4:9 -5 7
4 6 0 1 5 2:10 -8 1 Bắc Ireland (Nữ)
  • Playoffs
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:3 15 14
2 6 3 2 1 11:4 7 11
3 6 3 0 3 4:9 -5 9
4 6 0 0 6 0:17 -17 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:0 19 18
2 6 3 1 2 6:7 -1 10
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
4 6 0 0 6 1:14 -13 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:0 26 18
2 6 3 0 3 8:16 -8 9
3 6 2 1 3 10:17 -7 7
4 6 0 1 5 4:15 -11 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:4 13 16
2 6 3 1 2 21:10 11 10
3 6 3 0 3 11:9 2 9
4 6 0 0 6 2:28 -26 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:1 15 18
2 6 2 1 3 6:8 -2 7
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
  • Playoffs
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 1 2 1 5:6 -1 5
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
  • Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:1 6 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 5:1 4 5
4 3 1 2 0 4:3 1 5
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 1:11 -10 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:9 -8 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 3:1 2 7
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 1 2 4:11 -7 1
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4 Malta (Nữ)
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:5 -5 0 Bồ Đào Nha (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 1 0 2 5:9 -4 3
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 13:5 8 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 0 2 1 1:2 -1 2
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 2 1 2:4 -2 2
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 1:4 -3 0
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:6 0 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 7:4 3 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 5:5 0 6 Bosnia & Herzegovina (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1 Bắc Ireland (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 8:9 -1 6
3 3 2 0 1 3:7 -4 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 8:5 3 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 2 0 1 1 2:4 -2 1
3 2 0 1 1 1:3 -2 1

Sự kiện trận đấu

Belarus đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại.

Belarus đã thắng 5 trận liên tiếp.

Khi chơi trên sân nhà, Belarus đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Belarus đã giữ sạch lưới trong 5 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Sáu 2024, 21:00