Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belgium U19 (Nữ) vs Malta U19 (Nữ) 08/10/2022

Belgium U19 (Nữ) BEL

Chi tiết trận đấu

Malta U19 (Nữ) MLT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 7:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Belgium U19 (Nữ) BEL

Số liệu thống kê H2H

Malta U19 (Nữ) MLT
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Belgium U19 (Nữ) BEL

Bảng xếp hạng

Malta U19 (Nữ) MLT
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
Ba Lan U19 (Nữ)
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Lithuania U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 10:6 4 7
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 9:1 8 7
3 3 1 0 2 2:10 -8 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 1 1 1 10:4 6 4
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 0 3 1:14 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 13:2 11 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 8:2 6 4
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 3:6 -3 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 14:4 10 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Main round
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:4 6 6
2 2 1 0 1 7:4 3 3
Lithuania U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 3:12 -9 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 7:1 6 3
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 19:0 19 6
Serbia U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Xứ Wales U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:0 17 9
2 3 2 0 1 6:7 -1 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:7 -3 6
2 3 2 0 1 7:6 1 6
3 3 1 1 1 9:5 4 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 10:2 8 6
3 3 1 0 2 4:8 -4 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 6:4 2 4
3 3 1 0 2 5:13 -8 3
4 3 0 1 2 1:10 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:3 2 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 6:4 2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 5:8 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 1 1 8:4 4 4
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:3 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 1 0 2 2:6 -4 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 0 0 2 1:6 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:2 4 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:2 7 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 2:5 -3 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 2 1 0 1 5:2 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Ba Lan U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
Lithuania U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
2 1 1 0 0 4:2 2 3
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 3:6 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:1 11 6
2 2 1 1 0 8:1 7 4
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 13:1 12 3
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 0 1 1 0:3 -3 1
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Andorra U19 (Women)
3 1 0 0 1 2:7 -5 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 7:0 7 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 12:0 12 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 0:7 -7 0
Estonia U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Lithuania U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 9:5 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 6:2 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 14:0 14 6
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 2 0 0 2 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:3 -2 3
2 2 1 0 1 1:5 -4 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 2:4 -2 0
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 0 1 0:4 -4 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:5 -5 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
Serbia U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 6:4 2 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 2 0 0 2 3:7 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 6:1 5 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
4 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 9:3 6 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 2 0 1 1 1:2 -1 1
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:5 -4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 4:1 3 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 0 1 1:3 -2 0
4 2 0 0 2 0:21 -21 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 0:8 -8 1
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:2 5 3
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
Lithuania U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 1:5 -4 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
Serbia U19 (Nữ)
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Xứ Wales U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:12 -12 0
Cộng Hòa Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 1:12 -11 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:7 -4 3
2 1 1 0 0 4:3 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 2:13 -11 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 2 0 1 1 3:7 -4 1
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:6 -2 3
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 1 0 1 0 2:2 0 1
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:2 2 3
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2022, 20:45