Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bulgaria vs Belarus 19/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Bulgaria
  • Vẽ
  • Belarus
Bulgaria BUL

Chi tiết trận đấu

Belarus BLR

Phỏng đoán

2 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với Belarus chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

6.25
Bulgaria BUL

Chi tiết trận đấu

Belarus BLR
54 %
Sở hữu bóng
46 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2
8
Tổng số mũi chích ngừa
3
1
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
2
16
Fouls
19
3
Thẻ vàng
5
24
Đá phạt
21
1
Đá phạt góc
3
5
Ngoại vi
5
21
Ném biên
26
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

7

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

2

13

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 54.7'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.5
  • 16
  • Bàn thắng
  • 15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bulgaria BUL

Số liệu thống kê H2H

Belarus BLR
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/11/24 03:45
Bulgaria Bulgaria Belarus Belarus
1 1
TTG 06/09/24 02:45
Belarus Belarus Bulgaria Bulgaria
0 0
TTG 26/02/20 23:00
Bulgaria Bulgaria Belarus Belarus
0 1
TTG 10/06/17 02:45
Belarus Belarus Bulgaria Bulgaria
2 1
TTG 14/11/16 01:00
Bulgaria Bulgaria Belarus Belarus
1 0

Resultados mais recentes: Bulgaria

Resultados mais recentes: Belarus

Bulgaria BUL

Bảng xếp hạng

Belarus BLR
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:5 8 14
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:8 -1 7
4 6 1 1 4 9:16 -7 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:6 6 13
2 6 4 1 1 13:8 5 13
3 6 1 1 4 6:9 -3 4
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:4 14 14
2 6 2 3 1 13:7 6 9
3 6 1 3 2 4:11 -7 6
4 6 0 2 4 4:17 -13 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:4 9 16
2 6 2 2 2 7:5 2 8
3 6 1 3 2 3:6 -3 6
4 6 0 2 4 6:14 -8 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 9:8 1 11
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 6 2 1 3 4:6 -2 7
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:3 13 15
2 6 5 0 1 11:4 7 15
3 6 2 0 4 3:12 -9 6
4 6 0 0 6 2:13 -11 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:7 8 13
2 6 3 2 1 14:5 9 11
3 6 2 2 2 7:9 -2 8
4 6 0 1 5 0:15 -15 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 9:4 5 12
2 6 3 2 1 9:6 3 11
3 6 2 1 3 10:13 -3 7
4 6 1 0 5 4:9 -5 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 19:4 15 16
2 6 4 1 1 10:5 5 13
3 6 1 1 4 3:9 -6 4
4 6 0 1 5 3:17 -14 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:3 15 18
2 6 4 0 2 10:7 3 12
3 6 2 0 4 4:15 -11 6
4 6 0 0 6 4:11 -7 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 11:3 8 11
2 6 2 3 1 3:6 -3 9
3 6 1 4 1 3:4 -1 7
4 6 0 3 3 3:7 -4 3
Malta
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 10:1 9 16
2 6 2 1 3 8:9 -1 7
3 6 1 3 2 5:6 -1 6
4 6 1 1 4 4:11 -7 4
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:3 2 7
Liechtenstein
2 4 1 3 0 4:3 1 6
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
San Marino
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 4 2 1 1 2:2 0 7
Luxembourg
3 4 0 1 3 0:4 -4 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 5:8 -3 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:6 1 4
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 1 0 11:4 7 7
3 3 0 3 0 2:2 0 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 2 0 2:0 2 5
4 3 0 2 1 4:7 -3 2
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:2 6 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 1 0 10:2 8 7
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 1 1 1 6:6 0 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 5:2 3 7
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 2:5 -3 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 0 3 0 1:1 0 3
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
Malta
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 3 0 4:4 0 3
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 1 1 1:3 -2 1
San Marino
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
Luxembourg
3 2 0 0 2 0:2 -2 0
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:2 2 5
2 3 1 0 2 4:8 -4 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 3 0 0 6:2 4 9
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 5:4 1 5
2 3 1 0 2 2:9 -7 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:3 0 6
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 2 1 2:5 -3 2
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 6:1 5 9
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:6 -1 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:3 5 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 0:4 -4 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 2:7 -5 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 1 1 2:3 -1 4
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 2 1 1:3 -2 2
Malta
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
3 3 1 0 2 1:2 -1 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
Liechtenstein
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
Luxembourg
3 2 0 1 1 0:2 -2 1

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Bungary đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Belarus thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía Bungary.

Belarus đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Belarus đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Khi chơi trên sân nhà, Bungary đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Một 2024, 03:45
Trọng tài:
Lindhout Allard, Hà Lan
Sân vận động:
Vasil Levski National Stadium, Sofia, Bungary
Dung tích:
46340