Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guinea Xích Đạo vs Tunisia 14/11/2021

Trận đấu tiếp theo Guinea Xích Đạo - Tunisia on 05/09/2025

Guinea Xích Đạo GEQ

Chi tiết trận đấu

Tunisia TUN
Guinea Xích Đạo GEQ

Phỏng đoán

Tunisia TUN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 30%
    1
  • 69%
    x
  • 1%
    2
  • Guinea Xích Đạo GEQ

    Chi tiết trận đấu

    Tunisia TUN
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    20
    Fouls
    21
    3
    Thẻ vàng
    2
    25
    Đá phạt
    20
    1
    Đá phạt góc
    5
    0
    Ngoại vi
    4
    21
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Guinea Xích Đạo GEQ

    Số liệu thống kê H2H

    Tunisia TUN
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 8
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/06/24 03:00
    Tunisia Tunisia Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
    1 0
    TTG 17/06/23 23:00
    Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo Tunisia Tunisia
    1 0
    TTG 03/06/22 03:00
    Tunisia Tunisia Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
    4 0
    TTG 14/11/21 00:00
    Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo Tunisia Tunisia
    1 0
    TTG 04/09/21 03:00
    Tunisia Tunisia Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
    3 0

    Resultados mais recentes: Guinea Xích Đạo

    Resultados mais recentes: Tunisia

    Guinea Xích Đạo GEQ

    Bảng xếp hạng

    Tunisia TUN
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 25:4 21 14
    2 6 3 3 0 12:4 8 12
    3 6 2 1 3 13:17 -4 7
    4 6 0 0 6 4:29 -25 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 11:2 9 13
    2 6 3 2 1 6:5 1 11
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    • Promotion
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:3 6 13
    2 6 3 2 1 8:6 2 11
    3 6 2 0 4 5:8 -3 6
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 12:3 9 15
    2 6 4 1 1 10:3 7 13
    3 6 1 1 4 2:8 -6 4
    4 6 1 0 5 2:12 -10 3
    • Promotion
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 11:0 11 16
    2 6 2 3 1 3:2 1 9
    3 6 1 3 2 4:9 -5 6
    4 6 0 1 5 2:9 -7 1
    • Promotion
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 10:4 6 14
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 2 1 3 4:7 -3 7
    4 6 1 2 3 6:8 -2 5
    • Promotion
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 7:3 4 13
    2 6 4 1 1 6:2 4 13
    3 6 1 2 3 4:7 -3 5
    4 6 0 2 4 2:7 -5 2
    • Promotion
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 15:4 11 16
    2 6 2 2 2 5:6 -1 8
    3 6 1 2 3 5:10 -5 5
    4 6 0 3 3 5:10 -5 3
    • Promotion
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 20:1 19 18
    2 6 1 3 2 5:11 -6 6
    3 6 0 4 2 5:11 -6 4
    4 6 0 3 3 5:12 -7 3
    • Promotion
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 9:3 6 11
    2 6 3 1 2 5:4 1 10
    3 6 2 2 2 6:8 -2 8
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 16:3 13 7
    2 3 1 2 0 4:2 2 5
    3 3 1 0 2 7:8 -1 3
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 3 0 0 4:0 4 9
    3 3 1 1 1 5:3 2 4
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 4 2 0 2 5:5 0 6
    3 3 1 1 1 3:2 1 4
    4 2 0 1 1 1:3 -2 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 1 1 1:1 0 4
    4 3 1 0 2 1:7 -6 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:1 3 9
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 1 1 1 3:5 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 3 0 0 3:0 3 9
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:0 10 9
    2 3 0 2 1 3:6 -3 2
    3 3 0 2 1 1:4 -3 2
    4 3 0 1 2 3:8 -5 1
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 1 0 2 3:6 -3 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 1 0 8:2 6 7
    3 3 1 1 1 6:9 -3 4
    4 3 0 0 3 2:17 -15 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 2:1 1 4
    2 3 1 0 2 3:6 -3 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:1 5 9
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 4 1 0 3 3:6 -3 3
    4 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 3:1 2 4
    3 3 0 0 3 1:5 -4 0
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:0 4 7
    2 3 1 1 1 1:1 0 4
    3 3 0 2 1 2:7 -5 2
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 6:3 3 5
    2 3 1 0 2 1:2 -1 3
    3 3 0 1 2 1:4 -3 1
    4 3 0 0 3 3:7 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 3:2 1 4
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 0 1 2 1:3 -2 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 1 1 1 3:5 -2 4
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 1 1 1 4:7 -3 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 2 1 2:5 -3 2
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 2:2 0 6
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 1 1 4:2 2 4
    4 3 0 0 3 2:7 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    Equatorial Guinea wins 28% of halftimes, Tunisia wins 54%.

    Average number of goals in the first half in meetings between Equatorial Guinea and Tunisia is 0.4.

    In Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi, Tunisia has better performance than Equatorial Guinea.

    Tunisia have lost just 1 of their last 5 games against Equatorial Guinea (in all competitions).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Mười Một 2021, 00:00