Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FK Arda Kardzhali vs Ludogorets 1945 14/04/2023

Trận đấu tiếp theo FK Arda Kardzhali - Ludogorets 1945 on 04/12/2024

FK Arda Kardzhali ARD

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất FK Arda Kardzhali trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Ludogorets 1945 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Parva Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

FK Arda Kardzhali ARD

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
36 %
Sở hữu bóng
64 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (9)
8
Tổng số mũi chích ngừa
20
4
Ảnh bị chặn
4
5
Thủ môn cứu thua
2
18
Fouls
12
5
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
19
2
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
25
Ném biên
33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FK Arda Kardzhali ARD

Số liệu thống kê H2H

Ludogorets 1945 LUD
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/08/24 02:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
5 1
TTG 16/04/24 01:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
2 0
TTG 23/10/23 00:00
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 0
TTG 14/04/23 23:00
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
1 2
TTG 19/09/22 00:45
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
1 1

Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

FK Arda Kardzhali ARD

Bảng xếp hạng

Ludogorets 1945 LUD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 7 2 81:27 54 85
2 35 26 6 3 65:17 48 84
3 35 17 13 5 55:28 27 64
4 35 17 10 8 47:22 25 61
5 35 15 9 11 35:34 1 54
6 35 15 9 11 39:35 4 54
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 72:21 51 74
2 30 23 4 3 57:14 43 73
3 30 17 8 5 49:22 27 59
4 30 15 9 6 38:14 24 54
5 30 15 8 7 36:27 9 53
6 30 14 8 8 33:28 5 50
7 30 15 4 11 31:27 4 49
8 30 11 9 10 33:32 1 42
9 30 10 8 12 32:38 -6 38
10 30 9 5 16 38:40 -2 32
11 30 7 7 16 23:55 -32 28
12 30 7 6 17 26:47 -21 27
13 30 5 9 16 21:39 -18 24
14 30 6 5 19 19:51 -32 23
15 30 5 7 18 25:45 -20 22
16 30 3 8 19 27:60 -33 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 16 10 10 47:36 11 58
Levski Sofia
2 36 17 7 12 37:31 6 58
3 36 11 9 16 37:49 -12 42
4 36 10 6 20 41:49 -8 36
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 8 10 17 28:43 -15 34
2 35 9 5 21 30:59 -29 32
3 35 8 8 19 29:64 -35 32
4 35 8 8 19 31:54 -23 32
5 35 7 7 21 31:52 -21 28
6 35 5 10 20 32:65 -33 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 43:14 29 43
2 18 13 4 1 34:8 26 43
3 18 11 5 2 29:12 17 38
4 17 11 3 3 25:7 18 36
5 17 11 2 4 24:15 9 35
6 17 8 5 4 21:16 5 29
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 37:10 27 36
2 15 11 3 1 30:7 23 36
3 15 11 2 2 25:8 17 35
4 15 10 3 2 23:4 19 33
5 15 10 2 3 22:11 11 32
6 15 8 4 3 20:14 6 28
7 15 8 4 3 18:12 6 28
8 15 7 4 4 22:17 5 25
9 15 7 4 4 18:20 -2 25
10 15 6 4 5 10:16 -6 22
11 15 6 3 6 21:15 6 21
12 15 5 2 8 15:23 -8 17
13 15 3 5 7 14:22 -8 14
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 10:20 -10 11
16 15 1 3 11 8:27 -19 6
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 30:20 10 34
2 18 10 5 3 21:12 9 35
3 18 7 5 6 21:26 -5 26
4 18 6 4 8 21:20 1 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 5 7 20:23 -3 23
2 17 3 3 11 14:29 -15 12
3 18 7 5 6 15:20 -5 26
4 18 6 4 8 19:25 -6 22
5 17 4 5 8 15:21 -6 17
6 17 5 4 8 19:26 -7 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 38:13 25 42
2 17 13 2 2 31:9 22 41
3 17 6 8 3 26:16 10 26
4 18 6 7 5 22:15 7 25
5 18 4 7 7 11:19 -8 19
6 18 7 4 7 18:19 -1 25
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 35:11 24 38
2 15 12 1 2 27:7 20 37
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 24:14 10 24
5 15 7 0 8 13:15 -2 21
6 15 5 6 4 15:10 5 21
7 15 4 6 5 11:17 -6 18
8 15 4 5 6 11:15 -4 17
9 15 5 2 8 11:24 -13 17
10 15 3 4 8 14:18 -4 13
11 15 3 2 10 17:25 -8 11
12 15 3 2 10 15:25 -10 11
13 15 2 4 9 11:24 -13 10
14 15 2 4 9 7:17 -10 10
15 15 1 3 11 13:39 -26 6
16 15 0 4 11 11:35 -24 4
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 6 6 17:16 1 24
Levski Sofia
2 18 7 2 9 16:19 -3 23
3 18 4 4 10 16:23 -7 16
4 18 4 2 12 20:29 -9 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 2 5 10 8:20 -12 11
2 18 6 2 10 16:30 -14 20
3 17 1 3 13 14:44 -30 6
4 17 2 4 11 12:29 -17 10
5 18 3 2 13 16:31 -15 11
6 18 0 6 12 13:39 -26 6

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây, FC Arda Kardzhali đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-6 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp FC Arda Kardzhali (4-1 trên sân nhà và 4-0 trên sân khách)

Bạn có biết rằng FC Arda Kardzhali ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Bạn có biết rằng FC Arda Kardzhali ghi 4% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2023, 23:00
Trọng tài:
Draganov Dragomir, Bungary
Sân vận động:
Arena Arda, Kardzhali, Bungary
Dung tích:
15000