Dnepr-Mogilev vs FC Dinamo Brest 01/11/2024
-
01/11/24
23:15
|
Vòng 27
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Dnepr-Mogilev trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất FC Dinamo Brest trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
20
Ghi bàn
Thừa nhận
23
16
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.6'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 31
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
16
-
15
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 14
- 10
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Dnepr-Mogilev
Resultados mais recentes: FC Dinamo Brest
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 8 | 2 | 50:13 | 37 | 68 | |
2 | 30 | 20 | 5 | 5 | 45:19 | 26 | 65 | |
3 | 30 | 18 | 8 | 4 | 45:21 | 24 | 62 | |
4 | 30 | 14 | 7 | 9 | 62:37 | 25 | 49 | |
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 33:25 | 8 | 47 | |
6 | 30 | 11 | 11 | 8 | 37:28 | 9 | 44 | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 36:30 | 6 | 41 | |
8 | 30 | 11 | 7 | 12 | 38:38 | 0 | 40 | |
9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 26:41 | -15 | 39 | |
10 | 30 | 10 | 8 | 12 | 29:36 | -7 | 38 | |
11 | 30 | 8 | 11 | 11 | 28:33 | -5 | 35 | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | 33:51 | -18 | 32 | |
13 | 30 | 6 | 10 | 14 | 28:44 | -16 | 28 | |
14 | 30 | 5 | 11 | 14 | 27:44 | -17 | 26 | |
15 | 30 | 3 | 9 | 18 | 27:58 | -31 | 18 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 19:45 | -26 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 29:6 | 23 | 39 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 21:8 | 13 | 35 | |
3 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 34:15 | 19 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 1 | 6 | 16:11 | 5 | 25 | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:16 | 1 | 24 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:10 | 6 | 23 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:12 | 8 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27:22 | 5 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 7 | 3 | 16:17 | -1 | 22 | |
11 | 15 | 5 | 4 | 6 | 11:17 | -6 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 14:13 | 1 | 18 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:22 | -4 | 14 | |
14 | 15 | 2 | 6 | 7 | 11:25 | -14 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:27 | -18 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 30 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 21:7 | 14 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 16:7 | 9 | 28 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 17:14 | 3 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:16 | 1 | 21 | |
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 28:22 | 6 | 20 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 15:24 | -9 | 20 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 18 | |
10 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 17 | |
11 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:20 | -8 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:22 | -12 | 14 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 16:19 | -3 | 14 | |
14 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:18 | -8 | 14 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:34 | -17 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dnepr Mogilev và FC Dinamo Brest là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Dnepr Mogilev chơi trên sân nhà, FC Dnepr Mogilev đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Dinamo Brest thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-17 nghiêng về phía FC Dnepr Mogilev.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FC Dnepr Mogilev đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Dinamo Brest thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-28 nghiêng về phía FC Dinamo Brest.
FC Dinamo Brest đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải Vô Địch Quốc Gia.