Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hradec Kralove (Nữ) vs Dukla Prague (Nữ) 08/09/2018

Hradec Kralove (Nữ) HRK

Chi tiết trận đấu

Dukla Prague (Nữ) DUK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hradec Kralove (Nữ) HRK

Số liệu thống kê H2H

Dukla Prague (Nữ) DUK
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 19
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/06/19 19:30
Hradec Kralove (Nữ) Hradec Kralove (Nữ) Dukla Prague (Nữ) Dukla Prague (Nữ)
0 8
TTG 12/05/19 16:30
Dukla Prague (Nữ) Dukla Prague (Nữ) Hradec Kralove (Nữ) Hradec Kralove (Nữ)
4 0
TTG 08/09/18 19:00
Hradec Kralove (Nữ) Hradec Kralove (Nữ) Dukla Prague (Nữ) Dukla Prague (Nữ)
1 3
TTG 26/05/18 16:30
Hradec Kralove (Nữ) Hradec Kralove (Nữ) Dukla Prague (Nữ) Dukla Prague (Nữ)
2 3
TTG 29/04/18 21:00
Dukla Prague (Nữ) Dukla Prague (Nữ) Hradec Kralove (Nữ) Hradec Kralove (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Hradec Kralove (Nữ)

Resultados mais recentes: Dukla Prague (Nữ)

Hradec Kralove (Nữ) HRK

Bảng xếp hạng

Dukla Prague (Nữ) DUK
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 14 0 0 93:4 89 42
2 14 12 0 2 101:7 94 36
3 14 6 2 6 19:28 -9 20
4 14 5 1 8 20:46 -26 16
5 14 4 2 8 25:57 -32 14
6 14 4 2 8 17:48 -31 14
7 14 3 3 8 17:42 -25 12
8 14 3 0 11 15:75 -60 9
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 19 1 0 121:11 110 58
2 20 16 0 4 136:18 118 48
3 20 6 5 9 21:46 -25 23
4 20 5 3 12 24:79 -55 18
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 2 9 42:64 -22 29
2 20 6 5 9 30:50 -20 23
3 20 6 3 11 33:61 -28 21
4 20 3 1 16 17:95 -78 10
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 49:0 49 21
2 7 6 0 1 45:4 41 18
3 7 4 0 3 13:23 -10 12
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 15:32 -17 9
6 7 2 2 3 9:21 -12 8
7 7 1 0 6 7:45 -38 3
8 7 0 2 5 7:19 -12 2
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 1 5 14:35 -21 13
2 10 10 0 0 67:3 64 30
3 10 3 3 4 10:18 -8 12
4 10 8 0 2 63:11 52 24
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 1 1 8 8:55 -47 4
2 10 5 0 5 24:38 -14 15
3 10 1 3 6 13:22 -9 6
4 10 4 2 4 17:26 -9 14
# Hình thức 1. Liga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 44:4 40 21
2 7 6 0 1 56:3 53 18
3 7 4 0 3 10:29 -19 12
4 7 3 1 3 10:19 -9 10
5 7 2 0 5 8:30 -22 6
6 7 1 2 4 10:25 -15 5
7 7 1 1 5 8:21 -13 4
8 7 1 1 5 7:23 -16 4
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 1 2 7 10:44 -34 5
2 10 9 1 0 54:8 46 28
3 10 3 2 5 11:28 -17 11
4 10 8 0 2 73:7 66 24
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 2 0 8 9:40 -31 6
2 10 4 2 4 18:26 -8 14
3 10 5 0 5 20:39 -19 15
4 10 2 3 5 13:24 -11 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Chín 2018, 19:00