Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lorient vs En Avant de Guingamp 14/01/2020

Trận đấu tiếp theo Lorient - En Avant de Guingamp on 27/04/2025

Lorient FCL

Chi tiết trận đấu

En Avant de Guingamp SMC
Lorient FCL

Chi tiết trận đấu

En Avant de Guingamp SMC
60 %
Sở hữu bóng
40 %
7 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
20
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
14
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
12
8
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
2
35
Ném biên
34

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lorient FCL

Số liệu thống kê H2H

En Avant de Guingamp SMC
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/10/24 20:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Lorient Lorient
1 2
TTG 14/01/20 03:45
Lorient Lorient En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
2 1
TTG 06/08/19 02:45
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Lorient Lorient
1 2
TTG 25/10/17 00:45
Lorient Lorient En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
0 1
TTG 20/07/17 00:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Lorient Lorient
2 1

Resultados mais recentes: Lorient

Resultados mais recentes: En Avant de Guingamp

Lorient FCL

Bảng xếp hạng

En Avant de Guingamp SMC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 17 3 8 45:25 20 54
2 28 15 8 5 39:24 15 53
3 28 15 7 6 38:22 16 52
4 28 16 3 9 34:25 9 51
5 28 14 8 6 35:25 10 50
6 28 11 11 6 38:25 13 44
7 28 11 9 8 24:20 4 42
8 28 10 9 9 40:33 7 39
9 28 7 14 7 27:29 -2 35
10 28 9 8 11 26:32 -6 35
11 28 8 10 10 31:30 1 34
12 28 6 16 6 27:26 1 34
13 28 8 10 10 33:34 -1 34
14 28 8 10 10 28:30 -2 34
15 28 9 7 12 22:38 -16 34
16 28 8 8 12 31:34 -3 32
17 28 7 7 14 22:40 -18 28
18 28 6 8 14 30:41 -11 26
19 28 7 5 16 30:45 -15 26
20 28 4 7 17 21:43 -22 19
  • Promotion
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 3 2 19:9 10 30
2 14 9 1 4 22:12 10 28
3 14 7 5 2 14:7 7 26
4 14 8 1 5 20:17 3 25
5 14 7 3 4 21:14 7 24
6 14 6 6 2 16:9 7 24
7 14 6 5 3 17:11 6 23
8 14 5 7 2 18:10 8 22
9 14 5 7 2 19:12 7 22
10 14 6 4 4 17:12 5 22
11 14 5 6 3 20:14 6 21
12 14 6 3 5 22:18 4 21
13 14 5 3 6 16:17 -1 18
14 14 4 5 5 16:16 0 17
15 14 3 8 3 13:13 0 17
16 14 4 5 5 14:17 -3 17
17 15 4 4 7 12:21 -9 16
18 14 3 4 7 11:23 -12 13
19 13 3 2 8 9:22 -13 11
20 14 2 2 10 8:23 -15 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 3 2 21:10 11 30
2 14 8 2 4 23:13 10 26
3 14 8 2 4 14:8 6 26
4 14 7 5 2 14:11 3 26
5 14 6 5 3 20:15 5 23
6 14 6 4 4 20:15 5 22
7 14 6 3 5 11:15 -4 21
8 13 5 4 4 14:11 3 19
9 14 5 3 6 20:19 1 18
10 14 4 6 4 14:16 -2 18
11 14 4 5 5 19:17 2 17
12 15 4 5 6 13:18 -5 17
13 14 4 4 6 10:13 -3 16
14 14 3 3 8 12:18 -6 12
15 14 2 5 7 13:20 -7 11
16 14 2 5 7 9:16 -7 11
17 14 2 5 7 11:19 -8 11
18 14 0 10 4 11:17 -6 10
19 14 2 3 9 14:25 -11 9
20 14 2 2 10 14:28 -14 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2020, 03:45
Trọng tài:
Rainville Nicolas, Pháp
Sân vận động:
Stade Yves Allainmat-Le Moustoir, Lorient, Pháp
Dung tích:
18110