Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mariupol vs Metallist 1925 16/10/2021

Mariupol FCM

Chi tiết trận đấu

Metallist 1925 MET
Mariupol FCM

Phỏng đoán

Metallist 1925 MET
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 68%
    x
  • 31%
    2
  • Mariupol FCM

    Chi tiết trận đấu

    Metallist 1925 MET
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (4)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    13
    Fouls
    14
    1
    Thẻ vàng
    4
    14
    Đá phạt
    14
    5
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    0
    17
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Mariupol FCM

    Số liệu thống kê H2H

    Metallist 1925 MET
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 1thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 2
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/10/21 19:00
    Mariupol Mariupol Metallist 1925 Metallist 1925
    1 2

    Resultados mais recentes: Mariupol

    Resultados mais recentes: Metallist 1925

    Mariupol FCM

    Bảng xếp hạng

    Metallist 1925 MET
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 2 1 49:10 39 47
    2 18 14 3 1 47:9 38 45
    3 18 13 1 4 35:17 18 40
    4 18 11 3 4 37:19 18 36
    5 18 9 6 3 30:18 12 33
    6 18 7 5 6 19:16 3 26
    7 18 7 4 7 22:27 -5 25
    8 18 7 3 8 14:23 -9 24
    9 18 6 5 7 15:20 -5 23
    10 18 6 1 11 17:29 -12 19
    11 17 4 6 7 16:21 -5 18
    12 18 4 5 9 14:30 -16 17
    13 18 3 5 10 20:40 -20 14
    14 17 3 4 10 13:28 -15 13
    15 18 1 7 10 12:30 -18 10
    16 18 2 2 14 21:44 -23 8
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 29:7 22 24
    2 9 8 0 1 22:8 14 24
    3 10 6 3 1 22:8 14 21
    4 9 6 2 1 22:3 19 20
    5 9 6 1 2 13:4 9 19
    6 9 4 4 1 8:5 3 16
    7 9 4 2 3 13:12 1 14
    8 10 4 1 5 9:12 -3 13
    9 8 3 4 1 8:6 2 13
    10 7 4 0 3 10:6 4 12
    11 8 4 0 4 12:14 -2 12
    12 10 2 3 5 11:22 -11 9
    13 9 1 5 3 8:12 -4 8
    14 8 2 2 4 7:11 -4 8
    15 10 1 4 5 7:16 -9 7
    16 9 0 0 9 9:25 -16 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 25:6 19 25
    2 9 7 2 0 20:3 17 23
    3 9 5 2 2 24:15 9 17
    4 9 5 1 3 13:9 4 16
    5 11 3 5 3 9:10 -1 14
    6 8 3 3 2 8:10 -2 12
    7 8 3 2 3 5:11 -6 11
    8 9 3 2 4 9:15 -6 11
    9 8 3 1 4 7:14 -7 10
    10 9 2 2 5 12:19 -7 8
    11 9 2 1 6 7:15 -8 7
    12 10 2 1 7 5:15 -10 7
    13 9 1 2 6 6:17 -11 5
    14 8 1 2 5 9:18 -9 5
    15 9 1 2 6 8:15 -7 5
    16 9 0 2 7 4:18 -14 2

    Sự kiện trận đấu

    Mark Rene Mampassi bị nhiều thẻ vàng (5) hơn tất cả các cầu thủ khác ở FC Mariupol. Fabio Aleksander Freitas de Almeida của FC Metalist 1925 Kharkiv bị 4 thẻ.

    FC Mariupol đã thua 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

    FC Metalist 1925 Kharkiv's performance of the last 5 matches is better than FC Mariupol's.

    When FC Mariupol leads 1-0 at home, they win in 16% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2021, 19:00
    Trọng tài:
    Derdo Oleksandr, Ukraine
    Sân vận động:
    Volodymyra Boika Stadium, Mariupol, Ukraine
    Dung tích:
    12680