Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mordovia Saransk vs Rotor Volgograd 30/04/2014

Last match Rotor Volgograd - Mordovia Saransk on 26/02/2020

Mordovia Saransk MOR

Chi tiết trận đấu

Rotor Volgograd ROT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mordovia Saransk MOR

Số liệu thống kê H2H

Rotor Volgograd ROT
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 26/02/20 18:45
Rotor Volgograd Rotor Volgograd Mordovia Saransk Mordovia Saransk
2 0
TTG 05/10/19 22:00
Mordovia Saransk Mordovia Saransk Rotor Volgograd Rotor Volgograd
0 1
TTG 04/05/19 20:00
Mordovia Saransk Mordovia Saransk Rotor Volgograd Rotor Volgograd
1 0
TTG 20/10/18 21:00
Rotor Volgograd Rotor Volgograd Mordovia Saransk Mordovia Saransk
1 1
TTG 30/04/14 22:00
Mordovia Saransk Mordovia Saransk Rotor Volgograd Rotor Volgograd
2 0

Resultados mais recentes: Mordovia Saransk

Resultados mais recentes: Rotor Volgograd

Mordovia Saransk MOR

Bảng xếp hạng

Rotor Volgograd ROT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 22 7 7 59:30 29 73
2 36 21 6 9 62:39 23 69
3 36 19 8 9 45:22 23 65
4 36 17 10 9 46:35 11 61
5 36 17 10 9 46:28 18 61
6 36 17 6 13 47:37 10 57
7 36 15 11 10 43:34 9 56
8 36 15 10 11 40:25 15 55
9 36 14 12 10 39:31 8 54
10 36 13 12 11 36:34 2 51
11 36 13 12 11 38:39 -1 51
12 35 14 4 17 29:52 -23 46
13 36 12 9 15 40:47 -7 45
14 36 12 7 17 38:46 -8 43
15 36 10 11 15 43:40 3 41
16 36 10 7 19 29:49 -20 37
17 36 7 12 17 38:45 -7 33
18 35 6 9 20 23:53 -30 27
19 36 3 5 28 23:78 -55 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 35:8 27 45
2 18 13 2 3 36:11 25 41
3 18 13 2 3 30:17 13 41
4 18 12 3 3 31:9 22 39
5 18 12 3 3 25:11 14 39
6 18 10 6 2 32:11 21 36
7 18 10 6 2 22:9 13 36
8 18 9 7 2 20:10 10 34
9 18 10 3 5 26:19 7 33
10 18 9 5 4 22:13 9 32
11 17 10 1 6 21:22 -1 31
12 18 8 7 3 21:17 4 31
13 18 6 10 2 23:14 9 28
14 18 8 3 7 21:17 4 27
15 18 7 6 5 27:17 10 27
16 18 7 5 6 23:16 7 26
17 18 6 3 9 24:24 0 21
18 18 5 5 8 17:25 -8 20
19 18 3 4 11 13:25 -12 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 1 8 20:20 0 28
2 18 8 4 6 26:28 -2 28
3 18 8 4 6 24:22 2 28
4 18 7 5 6 20:11 9 26
5 18 7 4 7 14:17 -3 25
6 18 6 5 7 18:12 6 23
7 18 5 5 8 17:22 -5 20
8 18 4 8 6 16:18 -2 20
9 18 5 3 10 16:28 -12 18
10 18 4 6 8 17:22 -5 18
11 18 5 2 11 15:30 -15 17
12 18 4 5 9 16:24 -8 17
13 18 4 3 11 8:30 -22 15
14 18 3 5 10 16:23 -7 14
15 18 2 6 10 14:28 -14 12
16 18 1 9 8 14:21 -7 12
17 18 2 4 12 8:32 -24 10
18 17 1 4 12 6:28 -22 7
19 18 0 1 17 10:53 -43 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2014, 22:00