Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nantes vs Montpellier HSC 20/05/2023

Trận đấu tiếp theo Nantes - Montpellier HSC on 18/05/2025

Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

Montpellier HSC MHS

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Nantes trong Ligue 1 kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Montpellier HSC trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Ligue 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.92
Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

Montpellier HSC MHS
42 %
Sở hữu bóng
58 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
9
4
Thẻ vàng
0
11
Đá phạt
15
10
Đá phạt góc
6
2
Ngoại vi
2
19
Ném biên
15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nantes FCN

Số liệu thống kê H2H

Montpellier HSC MHS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 01/09/24 01:00
Montpellier HSC Montpellier HSC Nantes Nantes
1 3
TTG 27/04/24 03:00
Montpellier HSC Montpellier HSC 2 Nantes Nantes
1 1
TTG 22/10/23 21:00
Nantes Nantes Montpellier HSC Montpellier HSC
2 0
TTG 20/05/23 23:00
Nantes Nantes Montpellier HSC Montpellier HSC
0 3
TTG 15/01/23 22:00
Montpellier HSC Montpellier HSC 2 Nantes Nantes
0 3

Resultados mais recentes: Nantes

Resultados mais recentes: Montpellier HSC

Nantes FCN

Bảng xếp hạng

Montpellier HSC MHS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 38 27 4 7 89:40 49 85
2 38 25 9 4 68:29 39 84
3 38 22 7 9 67:40 27 73
4 38 21 5 12 69:39 30 68
5 38 19 10 9 65:44 21 67
6 38 19 8 11 70:58 12 65
7 38 18 8 12 65:47 18 62
8 38 17 8 13 45:49 -4 59
9 38 15 13 10 48:37 11 58
10 38 15 10 13 52:53 -1 55
11 38 12 15 11 45:45 0 51
12 38 15 5 18 65:62 3 50
13 38 13 9 16 51:57 -6 48
14 38 11 11 16 44:54 -10 44
15 38 9 13 16 51:59 -8 40
16 38 7 15 16 37:55 -18 36
17 38 8 11 19 35:63 -28 35
18 38 7 5 26 23:74 -51 26
19 38 4 12 22 45:81 -36 24
20 38 4 6 28 33:81 -48 18
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 17 1 1 41:13 28 52
2 19 15 0 4 43:14 29 45
3 19 13 4 2 40:25 15 43
4 19 13 2 4 45:25 20 41
5 19 10 5 4 35:19 16 35
6 19 10 4 5 35:24 11 34
7 19 9 4 6 26:21 5 31
8 19 8 6 5 28:23 5 30
9 19 9 3 7 37:33 4 30
10 19 9 3 7 20:28 -8 30
11 19 7 7 5 24:18 6 28
12 19 7 5 7 24:26 -2 26
13 19 7 3 9 29:29 0 24
14 19 6 6 7 27:27 0 24
15 19 5 8 6 20:26 -6 23
16 19 5 7 7 25:26 -1 22
17 19 5 7 7 18:28 -10 22
18 19 4 3 12 10:30 -20 15
19 19 1 11 7 19:30 -11 14
20 19 3 3 13 20:36 -16 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 14 2 3 44:15 29 44
2 19 12 3 4 32:16 16 39
3 19 10 5 4 33:25 8 35
4 19 8 8 3 27:16 11 32
5 19 8 6 5 24:19 5 30
6 19 8 5 6 25:21 4 29
7 19 8 3 8 30:28 2 27
8 19 8 2 9 36:33 3 26
9 19 6 6 7 25:19 6 24
10 19 6 6 7 26:32 -6 24
11 19 7 3 9 24:30 -6 24
12 19 6 5 8 26:25 1 23
13 19 4 9 6 17:22 -5 21
14 19 4 6 9 26:33 -7 18
15 19 4 6 9 20:28 -8 18
16 19 2 7 10 17:29 -12 13
17 19 3 4 12 17:35 -18 13
18 19 3 2 14 13:44 -31 11
19 19 3 1 15 26:51 -25 10
20 19 1 3 15 13:45 -32 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nantes và Montpellier khi Nantes chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nantes và Montpellier là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Nantes chơi trên sân nhà, Nantes đã thắng 13 trận, có 4 trận hòa trong khi Montpellier thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-18 nghiêng về phía Nantes.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Nantes đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi Montpellier thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-51 nghiêng về phía Nantes.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2023, 23:00
Trọng tài:
Buquet Ruddy, Pháp
Sân vận động:
Stade de La Beaujoire, Nantes, Pháp
Dung tích:
37473