Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce U19 vs Altınordu U19 10/12/2019

Trận đấu tiếp theo Fenerbahce U19 - Altınordu U19 on 01/02/2025

Fenerbahce U19 FEN

Chi tiết trận đấu

Altınordu U19 ALT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:4
Fenerbahce U19 FEN

Chi tiết trận đấu

Altınordu U19 ALT
56 %
Sở hữu bóng
44 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
12 (5)
8
Tổng số mũi chích ngừa
17
3
Thẻ vàng
4
6
Đá phạt góc
0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce U19 FEN

Số liệu thống kê H2H

Altınordu U19 ALT
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/09/24 22:00
Altınordu U19 Altınordu U19 Fenerbahce U19 Fenerbahce U19
0 3
TTG 02/03/24 17:00
Altınordu U19 Altınordu U19 Fenerbahce U19 Fenerbahce U19
2 1
TTG 30/09/23 18:00
Fenerbahce U19 Fenerbahce U19 Altınordu U19 Altınordu U19
3 0
TTG 10/12/19 19:30
Fenerbahce U19 Fenerbahce U19 Altınordu U19 Altınordu U19
1 4

Resultados mais recentes: Fenerbahce U19

Resultados mais recentes: Altınordu U19

Fenerbahce U19 FEN

Bảng xếp hạng

Altınordu U19 ALT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 24 16 7 1 55:23 32 55
2 25 17 4 4 53:25 28 55
3 24 13 8 3 58:27 31 47
4 25 10 8 7 39:34 5 38
5 25 10 7 8 40:34 6 37
6 25 10 7 8 35:36 -1 37
7 25 10 6 9 47:45 2 36
8 25 9 4 12 35:45 -10 31
9 25 8 6 11 44:43 1 30
10 25 7 9 9 33:43 -10 30
11 25 9 3 13 36:47 -11 30
12 25 7 7 11 36:42 -6 28
13 25 7 7 11 33:40 -7 28
14 23 7 7 9 26:35 -9 28
15 24 6 8 10 34:41 -7 26
16 24 7 5 12 29:42 -13 26
17 25 5 9 11 19:35 -16 24
18 25 4 8 13 31:46 -15 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 34:12 22 33
2 13 7 4 2 34:17 17 25
3 13 7 3 3 27:17 10 24
4 13 7 2 4 21:18 3 23
5 12 5 6 1 21:12 9 21
6 13 6 3 4 28:21 7 21
7 13 5 4 4 18:15 3 19
8 12 6 1 5 15:17 -2 19
9 13 4 6 3 21:18 3 18
10 12 5 3 4 18:16 2 18
11 13 5 2 6 19:18 1 17
12 10 5 2 3 15:15 0 17
13 12 5 2 5 18:20 -2 17
14 12 4 4 4 14:13 1 16
15 12 4 2 6 16:20 -4 14
16 12 2 5 5 13:23 -10 11
17 12 2 4 6 17:25 -8 10
18 12 2 4 6 14:23 -9 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 26:8 18 31
2 11 6 4 1 24:10 14 22
3 11 6 4 1 21:11 10 22
4 13 7 0 6 18:20 -2 21
5 13 5 4 4 22:18 4 19
6 13 5 3 5 19:17 2 18
7 12 5 3 4 17:21 -4 18
8 13 5 2 6 18:22 -4 17
9 12 3 4 5 26:27 -1 13
10 13 3 4 6 6:12 -6 13
11 12 4 1 7 17:29 -12 13
12 12 3 3 6 12:25 -13 12
13 13 2 5 6 18:22 -4 11
14 13 2 5 6 11:20 -9 11
15 12 2 4 6 20:28 -8 10
16 12 2 3 7 16:22 -6 9
17 12 1 4 7 14:25 -11 7
18 13 0 6 7 15:26 -11 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2019, 19:30