Pháp U19 vs Liechtenstein U19 14/11/2024
-
14/11/24
03:30
|
Vòng 1
-
- 7 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Pháp U19
- Vẽ
- Liechtenstein U19
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Pháp U19 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 6 trong số các trận gần nhất có trong Vòng loại Giải vô địch U19 Châu Âu có ít hơn 3 bàn thắng
3 / 3 số trận gần nhất Liechtenstein U19 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
3 / 3 trong số các trận gần nhất có trong Vòng loại Giải vô địch U19 Châu Âu có ít hơn 3 bàn thắng
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
11
Ghi bàn
Thừa nhận
0
11
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.7
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.5'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 26
- Bàn thắng
- 11
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Pháp U19
Resultados mais recentes: Liechtenstein U19
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:0 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:9 | -7 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:1 | 3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:16 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:11 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 7 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:11 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 9 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:4 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn 10 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:1 | 7 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:7 | -1 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn 11 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:4 | 7 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 12 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:5 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn 13 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
- Next group phase